
Chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo: đòn bẩy tái cơ cấu công nghiệp và thương mại Việt Nam
16:23 - 05/12/2025
ThS. Nguyễn Thanh Phượng
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, chuyển đổi số (CĐS) và đổi mới sáng tạo (ĐMST) trở thành hai trụ cột quan trọng trong tiến trình tái cơ cấu ngành Công Thương Việt Nam. Những kết quả nghiên cứu và thực tiễn triển khai đào tạo bồi dưỡng trong khuôn khổ nhiệm vụ “xây dựng và triển khai trình tập huấn, đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ ngành Công Thương về chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo nhằm thực hiện Đề án tái cơ cấu ngành Công Thương giai đoạn đến năm 2030”, cho thấy CĐS – ĐMST đang thực sự trở thành đòn bẩy chiến lược giúp ngành Công Thương nâng cao năng lực cạnh tranh, hiện đại hóa quản trị và hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nội dung bài viết này tập trung vào một số vấn đề về đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số cần cập nhật cũng như một số đánh giá về thực trạng hoạt động bồi dưỡng theo đơn đặt hàng của Bộ Công Thương.
1. Chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo: Yêu cầu tất yếu của tái cơ cấu ngành Công Thương
Những năm gần đây, Việt Nam ghi nhận bước tiến quan trọng trong lĩnh vực CĐS và ĐMST: chỉ số phát triển Chính phủ điện tử tăng 15 bậc, chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu tăng 2 bậc, kinh tế số đạt khoảng 18,3% GDP. Tuy nhiên, theo Báo cáo tổng kết nhiệm vụ “Xây dựng và triển khai chương trình tập huấn, đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ ngành Công Thương về CĐS và ĐMST”, hạ tầng số chưa đồng bộ, năng lực nhân sự còn hạn chế và việc ứng dụng công nghệ trong quản lý nhà nước vẫn chưa đáp ứng yêu cầu mới của Đề án Tái cơ cấu ngành Công Thương đến năm 2030
Đề án 165/QĐ-TTg xác định CĐS và ĐMST là hai động lực quan trọng nhằm tăng tỷ trọng chế biến – chế tạo, phát triển công nghiệp công nghệ cao, giảm chi phí logistics, hiện đại hóa thương mại và nâng cao hiệu quả quản lý thị trường trong chống hàng gia, hàng nhái, gian lận thương mại. Điều này đòi hỏi đội ngũ cán bộ, công chức ngành Công Thương phải được trang bị kiến thức và kỹ năng mới, phù hợp với bối cảnh công nghiệp 4.0.
Những lĩnh vực then chốt cần bứt phá trong chuyển đổi số:
1) Sản xuất công nghiệp: Trọng tâm bứt phá của tái cơ cấu: Sản xuất công nghiệp được xác định là “khối động lực” của tái cơ cấu ngành Công Thương, nơi chuyển đổi số phải tạo đột phá rõ rệt. Việc ứng dụng MES/ERP, IoT, AI và tự động hóa giúp doanh nghiệp nâng năng suất, giảm chi phí và tăng độ chính xác, qua đó chuyển từ mô hình gia công giá trị thấp sang phát triển theo chiều sâu – đúng định hướng của Đề án Tái cơ cấu ngành.
(2) Logistics số: Đòn bẩy giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh: Chi phí logistics còn cao (16–20% GDP) đang hạn chế sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Logistics số, với nền tảng dữ liệu lớn, vận tải – kho vận thông minh và số hóa chứng từ, giúp rút ngắn thời gian lưu kho, tăng kết nối chuỗi cung ứng và giảm chi phí. Đây là đòn bẩy trực tiếp góp phần hiện đại hóa và nâng cao năng lực xuất khẩu của ngành.
(3) Năng lượng số: Nền tảng bảo đảm an ninh năng lượng: Chuyển đổi số trong ngành năng lượng giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và cơ cấu công nghiệp bền vững. Lưới điện thông minh, quản trị phụ tải bằng AI và điều độ theo dữ liệu thời gian thực giúp tối ưu vận hành, đồng thời tạo điều kiện tích hợp tỷ trọng lớn hơn của năng lượng tái tạo – một mục tiêu quan trọng của tái cơ cấu ngành.
(4) Xúc tiến thương mại số: Công cụ mở rộng thị trường xuất khẩu: Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, xúc tiến thương mại số trở thành kênh chủ đạo hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế. Nhờ dữ liệu số, doanh nghiệp có thể phân tích nhu cầu tiêu dùng, tìm kiếm khách hàng, tối ưu chiến lược xuất khẩu và giảm chi phí thâm nhập thị trường. Đây là hướng đi thiết yếu nhằm gia tăng năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp Việt Nam.
2. Đổi mới sáng tạo: Trụ cột nâng cấp chuỗi giá trị trong tiến trình tái cơ cấu ngành công thương
(1) Liên kết vùng: Nền tảng hình thành các cực tăng trưởng công nghiệp: Đề án Tái cơ cấu ngành Công Thương xác định phát triển công nghiệp theo vùng là điều kiện trọng yếu để hình thành cụm liên kết, chuỗi giá trị và các cực tăng trưởng. Công nghiệp công nghệ cao không thể phát triển đơn lẻ mà đòi hỏi không gian liên kết rộng, đồng bộ về hạ tầng, nhân lực, logistics và khoa học – công nghệ. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự gắn kết vùng tạo sức mạnh cộng hưởng, thúc đẩy các hệ sinh thái công nghiệp quy mô lớn và thu hút đầu tư công nghệ cao.
(2) Đổi mới sáng tạo trong chuỗi cung ứng: Nâng tầm tham gia chuỗi giá trị toàn cầu: Nâng cấp chuỗi giá trị là yêu cầu cốt lõi của tái cơ cấu ngành, từ gia công – lắp ráp sang các khâu có giá trị gia tăng cao. Trước sức ép của tiêu chuẩn ESG, yêu cầu minh bạch và xu hướng số hóa, doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi mạnh mẽ: số hóa chuỗi cung ứng theo thời gian thực, tự động hóa giám sát sản xuất, chuẩn hóa quy trình theo chuẩn toàn cầu, ứng dụng dữ liệu lớn trong dự báo – tối ưu dòng chảy hàng hóa và kết nối thông tin đa chiều trong chuỗi cung ứng. Đổi mới sáng tạo vì thế trở thành chìa khóa để doanh nghiệp Việt tiến lên nấc thang cao hơn, gia tăng tỉ lệ nội địa hóa và giảm phụ thuộc nhập khẩu đầu vào.
(3) Công nghệ chống hàng giả – gian lận thương mại: Bảo vệ trật tự thị trường phục vụ tái cơ cấu: Tái cơ cấu không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn hướng tới tái cấu trúc thị trường trong nước theo hướng minh bạch và cạnh tranh lành mạnh. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh, hàng giả và gian lận thương mại đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi ứng dụng công nghệ như blockchain chống giả mạo, mã định danh truy xuất nguồn gốc, AI giám sát hành vi bất thường và hệ thống cảnh báo gian lận thời gian thực. Các giải pháp này tạo “lá chắn công nghệ”, hỗ trợ lực lượng quản lý thị trường và doanh nghiệp duy trì kỷ cương thị trường – điều kiện thiết yếu để tái cơ cấu thương mại trong nước.
(4) Đổi mới sáng tạo trong công nghiệp hỗ trợ: Tăng nội lực – nâng năng lực cạnh tranh: Công nghiệp hỗ trợ là nền tảng của chế biến – chế tạo nhưng lâu nay là khâu yếu của cơ cấu ngành. Để nâng tỉ lệ nội địa hóa và tham gia sâu chuỗi giá trị toàn cầu, doanh nghiệp phải đổi mới toàn diện: áp dụng vật liệu mới, đầu tư tự động hóa, chuẩn hóa quản trị quốc tế, đổi mới thiết kế sản phẩm và phát triển mô hình sản xuất xanh – tuần hoàn. Đổi mới sáng tạo không còn là lựa chọn mà trở thành điều kiện sống còn để nâng cấp vị thế doanh nghiệp và hiện thực hóa mục tiêu tái cơ cấu ngành theo hướng hiệu quả, bền vững và hội nhập sâu.
3. Đào tạo, bồi dưỡng gắn với tái cơ cấu ngành Công Thương
Từ những kết quả đạt được của chương trình tập huấn thí điểm và yêu cầu đặt ra trong Đề án Tái cơ cấu ngành Công Thương đến năm 2030, có thể thấy công tác đào tạo, bồi dưỡng - tuyên truyền – phổ biến đóng vai trò “đòn bẩy mềm”, quyết định hiệu quả triển khai chính sách trong toàn ngành. Để đáp ứng yêu cầu mới của giai đoạn 2025–2030, cần tập trung vào một số nhóm giải pháp sau:
(1) Chuẩn hóa hệ thống đào tạo theo định hướng của Đề án Tái cơ cấu ngành
Đề án 165/QĐ-TTg yêu cầu ngành Công Thương chuyển sang mô hình quản trị hiện đại, dựa trên dữ liệu, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Vì vậy, đào tạo cán bộ công chức, viên chức cần được chuẩn hóa theo khung năng lực CĐS – ĐMST – quản trị chuỗi giá trị, thay vì chỉ cập nhật kiến thức rời rạc. Do đó cần xây dựng khung chuẩn năng lực số và năng lực đổi mới sáng tạo cho cán bộ ngành Công Thương cấp tỉnh/xã/doanh nghiệp. Tổ chức đào tạo theo nhóm năng lực: tư duy số, phân tích dữ liệu, điều hành số, quản lý chuỗi cung ứng, giám sát thị trường, xúc tiến thương mại số.
Điều này đảm bảo đào tạo không chạy theo phong trào mà trở thành nền tảng lâu dài cho năng lực thực thi tái cơ cấu.
(2) Mở rộng quy mô và phạm vi đào tạo, bồi dưỡng từ trung ương tới địa phương
Kết quả triển khai thí điểm ba lớp đào tạo, bồi dưỡng trong năm 2025 cho thấy nhu cầu bồi dưỡng về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong ngành Công Thương là rất lớn. Hơn 93% học viên đánh giá chương trình ở mức “tốt” và “rất tốt” trên hầu hết các tiêu chí.
Để đáp ứng yêu cầu tái cơ cấu ngành trong giai đoạn tới, cần mở rộng quy mô triển khai, tổ chức tối thiểu 10–12 lớp tập huấn mỗi năm theo vùng, bảo đảm mỗi tỉnh, thành phố có ít nhất một khóa đào tạo. Đối tượng học viên cần được mở rộng, bao gồm cán bộ các Sở Công Thương, doanh nghiệp, trung tâm xúc tiến thương mại, khu công nghiệp và lực lượng quản lý thị trường.
Chương trình đào tạo, bồi dưỡng cũng cần được thiết kế theo đặc thù từng vùng kinh tế (Bắc – Trung – Nam), gắn với cấu trúc sản xuất và thương mại của từng địa phương. Cách tiếp cận này không chỉ giúp lan tỏa tri thức một cách hệ thống mà còn góp phần tạo “độ phủ chính sách” sâu rộng trong toàn ngành.
(3) Đa dạng hóa hình thức đào tạo: kết hợp trực tiếp – trực tuyến – học liệu số
Thực tiễn triển khai nhiệm vụ năm 2025 cho thấy nhiều địa phương đề nghị rút ngắn thời gian tập huấn do biến động trong tổ chức bộ máy, khiến chương trình dự kiến 5 ngày phải điều chỉnh xuống còn 1 ngày. Để bảo đảm chất lượng đào tạo trong bối cảnh thời lượng bị thu hẹp, yêu cầu đặt ra là phải đổi mới phương thức truyền đạt kiến thức.
Một hướng tiếp cận hiệu quả là phát triển nền tảng e-learning của ngành Công Thương, cung cấp bài giảng, video minh họa và các tài liệu số hóa từ bộ 8 chuyên đề. Đồng thời, cần áp dụng mô hình “blended learning”, kết hợp học lý thuyết trực tuyến với thảo luận trực tiếp và thực hành tình huống. Việc tổ chức các minh chứng số cho phép học viên mô phỏng quá trình chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo theo từng lĩnh vực như năng lượng, logistics, chống hàng giả và sản xuất công nghiệp.
Cách thức triển khai này giúp duy trì chất lượng đào tạo ngay cả khi thời gian học tập trung bị rút ngắn, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận tri thức cho đội ngũ học viên trong toàn ngành.
(4) Tăng cường truyền thông chính sách để đồng bộ nhận thức về tái cơ cấu ngành Công Thương
Chiến lược tái cơ cấu ngành Công Thương đến năm 2030 đòi hỏi sự tham gia và đồng thuận của toàn bộ hệ thống, từ cơ quan quản lý tới doanh nghiệp, địa phương và cộng đồng xã hội. Trong bối cảnh đó, truyền thông giữ vai trò đặt nền tảng, mở đường và tạo sự thống nhất trong nhận thức và hành động.
Cần tăng cường truyền thông về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo gắn với tái cơ cấu ngành thông qua chuyên mục “Tái cơ cấu ngành Công Thương” trên Cổng thông tin của Bộ. Bên cạnh đó, việc sản xuất các sản phẩm truyền thông hiện đại như video, infographic giải thích các chính sách trọng tâm — bao gồm liên kết vùng, logistics số, chuỗi cung ứng xanh, công nghiệp hỗ trợ và an ninh năng lượng — sẽ giúp thông tin đến đúng đối tượng và dễ tiếp nhận hơn. Đồng thời, cần duy trì bản tin định kỳ về chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và tái cơ cấu, nhằm chia sẻ các mô hình hay, kinh nghiệm hiệu quả từ địa phương và doanh nghiệp.
Khi chính sách được truyền thông một cách nhất quán và đúng hướng, quá trình triển khai tái cơ cấu ngành sẽ trở nên thực chất, đồng bộ và đạt hiệu quả cao hơn.
(5) Xây dựng mạng lưới giảng viên và chuyên gia CĐS – ĐMST của ngành Công Thương
Chất lượng đào tạo phụ thuộc đáng kể vào năng lực đội ngũ giảng viên. Kết quả khảo sát cho thấy học viên đánh giá cao giảng viên về kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm và khả năng gắn kết chính sách với thực tiễn triển khai. Từ yêu cầu này, việc xây dựng mạng lưới giảng viên nguồn của ngành Công Thương trở nên cần thiết, bao gồm chuyên gia của Bộ, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ.
Để bảo đảm tính thống nhất và nâng cao năng lực triển khai, cần tổ chức các khóa bồi dưỡng giảng viên theo mô hình “train-the-trainer”. Đồng thời, việc hợp tác với chuyên gia quốc tế từ Hàn Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu sẽ giúp bổ sung kiến thức chuyên sâu về AI trong công nghiệp, năng lượng sạch và logistics thông minh.
Cách tiếp cận này góp phần hình thành đội ngũ giảng viên hạt nhân, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động đào tạo về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo đến năm 2030.
(6) Liên thông kết quả đào tạo với yêu cầu công việc và đánh giá cán bộ
Nhiều địa phương bày tỏ mong muốn sử dụng kết quả tập huấn như một căn cứ trong đánh giá năng lực đội ngũ cán bộ quản lý ngành Công Thương. Trong bối cảnh đó, cần xây dựng hệ thống đánh giá năng lực sau đào tạo, gắn với chuẩn đầu ra của các chương trình bồi dưỡng. Việc liên thông kết quả đào tạo với công tác quy hoạch, bổ nhiệm và đánh giá thi đua sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nguồn nhân lực của ngành.
Bên cạnh đó, cần khuyến khích cán bộ hoàn thành các chương trình đào tạo về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo để đủ điều kiện tham gia các nhiệm vụ mới trong khuôn khổ Đề án tái cơ cấu ngành Công Thương. Cách tiếp cận này không chỉ tạo động lực học tập mà còn thúc đẩy tinh thần chủ động cập nhật tri thức của đội ngũ cán bộ.
(7) Tạo cơ chế phối hợp ba bên: Bộ – địa phương – doanh nghiệp
Thực tiễn triển khai nhiệm vụ cho thấy nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, có nhu cầu tham gia các khóa tập huấn nhưng hiện chưa có cơ chế tham gia chính thức. Do đó, cần xây dựng mô hình đào tạo liên kết giữa Bộ Công Thương, Sở Công Thương và cộng đồng doanh nghiệp, phù hợp với tinh thần “nhà nước dẫn dắt – doanh nghiệp đồng hành”. Đồng thời, việc kết nối với các doanh nghiệp công nghệ trong lĩnh vực AI, IoT và dữ liệu lớn để tham gia đào tạo thực hành sẽ giúp nâng cao tính ứng dụng của chương trình.
Cách làm này không chỉ tăng cường hiệu quả hỗ trợ quản lý nhà nước mà còn góp phần nâng cao năng lực đổi mới và chuyển đổi số của khu vực sản xuất – thương mại, tạo giá trị lan tỏa rộng hơn trong toàn ngành.
Để hiện thực hóa mục tiêu tái cơ cấu ngành Công Thương đến năm 2030, công tác đào tạo, bồi dưỡng, phổ biến và tuyên truyền cần được xác định là một cấu phần chiến lược, đi đôi với cải cách thể chế và đổi mới mô hình tăng trưởng. Nếu các giải pháp nêu trên được triển khai đồng bộ và nhất quán, sẽ góp phần nâng cao năng lực đội ngũ thực thi, tạo chuyển biến rõ nét trong toàn ngành và thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực công nghiệp – thương mại Việt Nam trong kỷ nguyên số.
4 . Một số đánh giá về hoạt động bồi dưỡng chuyển đổi số, đổi mới sang tạovà một số kiến nghị
Trên cơ sở các kết quả nghiên cứu, xây dựng Chương trình, chuyên đề và tổ chức 03 lớp tập huấn tại Hải Phòng, Nghệ An và Lào Cai, nhiệm vụ đã hoàn thành toàn bộ mục tiêu, nội dung và sản phẩm theo Thuyết minh được phê duyệt. Các kết quả đạt được thể hiện trên một số khía cạnh chủ yếu sau:
4.1 Đánh giá chung
4.1.1 Thuận lợi
- Sự quan tâm chỉ đạo của Bộ Công Thương và sự phối hợp tích cực của các Sở Công Thương, cơ quan, đơn vị liên quan tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai nhiệm vụ đúng kế hoạch.
- Bộ tài liệu gồm 08 chuyên đề và chương trình tập huấn được xây dựng khoa học, bảo đảm tính hệ thống, tính cập nhật và tính thực tiễn, phù hợp với yêu cầu đào tạo trong giai đoạn mới của ngành Công Thương.
- Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, am hiểu thực tiễn, được học viên đánh giá rất tốt ở tất cả các lớp tập huấn, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.
- Các địa phương chủ động phối hợp, chuẩn bị đầy đủ điều kiện tổ chức, đảm bảo việc triển khai lớp học diễn ra nghiêm túc, nề nếp và hiệu quả.
- Tập huấn nhận được sự quan tâm và tham gia tích cực của học viên, thể hiện qua mức độ hài lòng cao về nội dung chương trình, giảng viên và công tác tổ chức.
4.1.2 Khó khăn
- Thời gian tổ chức khóa tập huấn phải điều chỉnh giảm xuống còn 01 ngày do những biến động khách quan tại các địa phương, đặc biệt là quá trình sắp xếp lại tổ chức bộ máy và vị trí việc làm theo chủ trương chung diễn ra trong cùng thời điểm. Việc sáp nhập dẫn tới khối lượng công việc tăng cao, các đơn vị phải tập trung ổn định tổ chức, phân công nhiệm vụ và xử lý công việc tồn đọng. Trong bối cảnh đó, địa phương gặp khó khăn trong việc bố trí học viên tham gia đầy đủ khóa học theo khung chương trình và đề nghị rút ngắn thời gian tập huấn phù hợp điều kiện thực tế.
- Mức độ tiếp cận chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo giữa các học viên chưa đồng đều, tạo nên sự chênh lệch trong khả năng tiếp thu, đặc biệt đối với các nội dung mang tính công nghệ và yêu cầu vận dụng cao.
- Một số nội dung yêu cầu mô phỏng công nghệ hoặc thực hành trên nền tảng số chưa triển khai sâu do hạn chế về thời lượng học tập và điều kiện kỹ thuật tại địa phương.
- Quá trình sáp nhập các đơn vị hành chính diễn ra vào giữa năm khiến bộ máy tổ chức, nhân sự và vị trí việc làm tại nhiều địa phương chưa ổn định, dẫn đến khó khăn trong việc lập danh sách và cử công chức, viên chức tham gia đào tạo, bồi dưỡng.
- Việc sáp nhập làm khối lượng công việc của các cơ quan tăng cao, công chức, viên chức phải tập trung xử lý các nhiệm vụ chuyển tiếp, điều chỉnh công việc theo cơ cấu mới, nên dù có nhu cầu tham gia tập huấn, nhiều đơn vị khó bố trí nhân sự đi học theo kế hoạch.
- Nguồn lực kinh phí triển khai còn hạn chế, chưa cho phép mở rộng số lượng lớp hoặc tăng cường các chuyên đề chuyên sâu theo nhu cầu thực tế tại địa phương.
4.2. Kiến nghị
Để phát huy hiệu quả của chương trình và thực hiện triển khai Đề án Tái cơ cấu ngành Công Thương giai đoạn 2025–2030, nhóm nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị sau:
(1) Đối với Bộ Công Thương
- Tiếp tục duy trì và mở rộng các chương trình tập huấn về chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và tái cơ cấu ngành cho cán bộ địa phương và doanh nghiệp.
- Bổ sung kinh phí để tổ chức thêm các khóa học chuyên sâu theo từng lĩnh vực: logistics số, năng lượng số, công nghiệp hỗ trợ, chống hàng giả trong TMĐT, xúc tiến thương mại số,…
- Xây dựng khung năng lực số cho cán bộ ngành Công Thương, làm căn cứ thống nhất cho hoạt động đào tạo trong toàn ngành.
- Hỗ trợ các đơn vị chuyên môn phát triển bộ học liệu số, công cụ mô phỏng, nền tảng đào tạo trực tuyến phục vụ đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên.
(2) Đối với các địa phương
- Chủ động đặt hàng đào tạo hằng năm và lựa chọn chuyên đề phù hợp với định hướng phát triển của địa phương.
- Bố trí đủ thời gian (tối thiểu 02–03 ngày) để bảo đảm chất lượng thực hành và thảo luận chuyên sâu.
- Khuyến khích sự tham gia của cán bộ phụ trách chuyển đổi số, xúc tiến thương mại, quản lý thị trường và cán bộ trẻ, nhằm tạo đội ngũ nòng cốt thúc đẩy chuyển đổi số ngành Công Thương tại địa phương.
