Doanh nghiệp sữa Việt đầu tư ra nước ngoài từ kinh nghiệm của Trung Quốc

15:00 - 27/05/2025

TS. Nguyễn Quang Tuyển; Ths. Trần Thị Quỳnh; Ths. Nguyễn Thị Trà Giang

Tóm tắt: Sữa là “một phần không thể thiếu để tạo dựng một Trung Quốc khỏe mạnh và hùng mạnh”. Đó là lời phát biểu của các quan chức Trung Quốc vào năm 2018, khi khởi động chiến dịch thúc đẩy ngành công nghiệp sữa của đất nước. Mục tiêu của chiến dịch này là tăng cường an ninh lương thực bằng cách giảm sự phụ thuộc vào sữa nhập khẩu. Đồng thời, cải thiện sức khỏe người dân qua việc tiêu thụ các sản phẩm giàu protein và canxi.

Từ khóa: Trung Quốc, OFDI, ngành sữa

1. Một số lý thuyết về khuyến khích doanh nghiệp ngành sữa đầu tư ra nước ngoài

Bên cạnh việc phát triển thị trường trong nước, dưới sự hỗ trợ của các chính sách lớn như "Go Global", "Chủ quyền sữa" và sự hỗ trợ từ các công cụ chính sách tài chính – ngoại giao – xúc tiến thương mại đồng bộ, các doanh nghiệp sữa hàng đầu Trung Quốc như Yili, Mengniu, Bright Dairy đã từng bước mở rộng hoạt động đầu tư ra thị trường quốc tế (OFDI) thông qua các thương vụ M&A, đầu tư xanh, liên doanh chiến lược và thiết lập trung tâm R&D tại các quốc gia có lợi thế về công nghệ và nguyên liệu.

 Mô hình phát triển ngành sữa của Trung Quốc đã minh chứng cho sự cần thiết của việc xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ OFDI toàn diện, đồng thời phản ánh tư duy chiến lược trong việc củng cố nguồn lực toàn cầu phục vụ phát triển bền vững thị trường nội địa. Trên cơ sở phân tích quá trình phát triển và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp sữa Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài, bài viết đưa ra những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc hoạch định chiến lược đầu tư, xây dựng thương hiệu quốc gia và phát triển hệ sinh thái hỗ trợ OFDI trong ngành sữa.

1.1 Đầu tư ra nước ngoài

Khác với đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào (IFDI), vốn nhằm thu hút nguồn lực phục vụ tăng trưởng nội địa, đẩu tư ra nước ngoài (OFDI) thể hiện tính chủ động trong việc vươn ra thị trường toàn cầu và xây dựng vị thế quốc tế. Theo các định nghĩa của WTO[1], IMF[2], UNCTAD[3] và Luật Đầu tư Việt Nam năm 2020, OFDI là hoạt động chuyển vốn từ trong nước ra nước ngoài để thiết lập lợi ích lâu dài, kiểm soát và quản lý doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia tiếp nhận.

Nhiều lý thuyết kinh tế đã được phát triển để giải thích động lực của hoạt động OFDI. Tiêu biểu là lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Porter (1985), lý thuyết chu kỳ sống sản phẩm của Vernon (1992. Đặc biệt, mô hình OLI (Ownership – Location – Internalization) của Dunning (1992) được coi là khung lý thuyết toàn diện nhất để lý giải hành vi đầu tư ra nước ngoài, trong đó nhấn mạnh ba yếu tố then chốt: lợi thế sở hữu (O), lợi thế địa điểm (L), và lợi thế nội bộ hóa (I).

Tuy nhiên, khi áp dụng vào bối cảnh các nước đang phát triển như Việt Nam, lý thuyết OLI cần được điều chỉnh để phản ánh thực tiễn thiếu hụt về công nghệ, thương hiệu và năng lực quản trị. Trong trường hợp này, OFDI thường không dựa trên lợi thế sẵn có mà chủ yếu xuất phát từ nhu cầu bù đắp điểm yếu trong nước và xây dựng năng lực cạnh tranh quốc tế. Các động lực chủ yếu bao gồm: (i) tìm kiếm tài nguyên – như bò giống, đồng cỏ và nguyên liệu thô; (ii) tìm kiếm hiệu quả – nhằm tối ưu chi phí sản xuất và logistics; (iii) tìm kiếm thị trường – để mở rộng mạng lưới phân phối, nâng cao nhận diện thương hiệu; và (iv) tìm kiếm tài sản chiến lược – như công nghệ, thương hiệu, và hệ thống quản trị hiện đại. Từ đó cho thấy, OFDI không chỉ là công cụ đầu tư, mà còn là chiến lược phát triển dài hạn nhằm nâng tầm doanh nghiệp quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.

1.2 Chính sách khuyến khích đầu tư ra nước ngoài

Các tổ chức quốc tế, đặc biệt là UNCTAD và OECD[4], là những tổ chức đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của các biện pháp chính sách hỗ trợ (HCMs) từ các quốc gia xuất xứ trong quyết định và hiệu quả thực hiện OFDI của các doanh nghiệp. UNCTAD đã công bố nhiều tài liệu định nghĩa về HCMs và thảo luận về tác động tiềm năng của chúng đối với OFDI về chất lượng và số lượng tại các nước đang phát triển.

Theo UNCTAD (2001: 65), HCMs được hiểu là: Các biện pháp chính sách được thực hiện bởi quốc gia xuất xứ của các công ty chọn đầu tư ra nước ngoài, nhằm khuyến khích dòng vốn chảy đến các quốc gia khác. Việc xây dựng và thực hiện các biện pháp này có thể liên quan đến cả chính phủ và tổ chức khu vực tư nhân ở cả quốc gia xuất xứ và quốc gia tiếp nhận.

Theo Sauvant et al. (2014: 11–12), HCMs được định nghĩa là các lợi thế được cung cấp bởi chính phủ quốc gia xuất xứ nhằm "tạo điều kiện, hỗ trợ hoặc thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài (OFDI)".

1.3 Chính sách khuyến khích các doanh nghiệp sữa đẩy mạnh đầu tư và khai thác thị trường nước ngoài:

Chính sách khuyến khích doanh nghiệp sữa đầu tư và khai thác thị trường nước ngoài là hệ thống chủ trương và biện pháp hỗ trợ do Nhà nước ban hành nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra quốc tế. Chính sách này thúc đẩy các hình thức đầu tư như xây dựng nhà máy, liên doanh, mua lại doanh nghiệp bản địa, đồng thời hỗ trợ xúc tiến thương mại, phát triển phân phối và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu của chính sách là nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần, đa dạng hóa thị trường ngành sữa và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế quốc gia. Các chính sách khuyến khích OFDI nói chung và ngành sữa nói riêng có thể tồn tại ở cấp độ quốc gia, khu vực và đa phương với nhiều loại hình công cụ khác nhau. Về cơ bản chúng ta có thể chia các chính sách này thành hai nhóm:

Nhóm các biện pháp chính sách hỗ trợ trực tiếp vào hoạt động đầu tư như chương trình tài chính ưu đãi (như trợ cấp, vay vốn, bảo lãnh tài chính, góp vốn và quỹ doanh nghiệp tư nhân), ưu đãi về thuế, bảo hiểm đầu tư, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực, dịch vụ thông tin, cũng như các công cụ quản lý nhằm thúc đẩy đầu tư bền vững và có trách nhiệm.

Nhóm các biện pháp chính sách hỗ trợ khác như hỗ trợ cải thiện môi trường pháp lý đầu tư ra nước ngoài, củng cố các cơ quan xúc tiến đầu tư, đàm phán song phương và đa phương để đạt được lợi thế về các chính sách thương mại liên quan đến đầu tư.

2. Kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc khuyến khích các doanh nghiệp sữa đầu tư ra nước ngoài

2.1 Tổng quan về sự phát triển của ngành công nghiệp chăn nuôi bò và chế biến sữa của Trung Quốc

Từ năm 2000, ngành sữa Trung Quốc bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh với sự xuất hiện của các doanh nghiệp lớn như Yili, Mengniu, chuyển từ mô hình nông hộ sang các trang trại quy mô lớn, áp dụng công nghệ chế biến hiện đại và hội nhập quốc tế mạnh mẽ sau khi gia nhập WTO.

Năm 2008, công ty Sanlu Group, một trong những doanh nghiệp sữa lớn hàng đầu quốc gia bị phát hiện pha trộn melamine, một chất công nghiệp không được phép sử dụng trong thực phẩm, vào sữa bột trẻ em nhằm gian lận hàm lượng protein. Vụ việc đã khiến gần 300.000 trẻ em nhiễm độc, hơn 50.000 trường hợp nhập viện và ít nhất 6 ca tử vong (Bộ Y tế Trung Quốc, 2008). Vụ việc gây ra sự sụp đổ niềm tin nghiêm trọng đối với ngành sữa nội địa, dẫn đến làn sóng tẩy chay sản phẩm sữa trong nước và chuyển sang tiêu dùng sữa nhập khẩu từ New Zealand, Úc và Đức.

Cuộc khủng hoảng đặt ra yêu cầu tái cấu trúc ngành toàn diện. Trung Quốc ban hành Luật An toàn thực phẩm, siết chặt kiểm soát chất lượng và thúc đẩy xu hướng hợp nhất, hiện đại hóa sản xuất. Cùng với đó, để giảm phụ thuộc vào sữa nhập khẩu và củng cố hình ảnh thương hiệu trong nước, nhiều doanh nghiệp bắt đầu đầu tư ra nước ngoài nhằm tiếp cận nguồn nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ chế biến tiên tiến.

Từ năm 2013 đến 2020, Trung Quốc đẩy mạnh chiến lược "Go Global", hỗ trợ doanh nghiệp ngành sữa đầu tư vào các nước như New Zealand, Úc, Indonesia thông qua các thương vụ M&A, liên doanh, xây dựng nhà máy và trung tâm R&D. Mục tiêu là đảm bảo an ninh nguyên liệu, nâng cao chất lượng, mở rộng thị trường và nâng vị thế thương hiệu quốc gia trong chuỗi giá trị sữa toàn cầu.

Từ năm 2020, ngành sữa Trung Quốc bước vào giai đoạn chuyển đổi sâu rộng, tập trung hiện đại hóa toàn diện, xanh hóa chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi cả áp lực nội tại (biến đổi khí hậu, khủng hoảng niềm tin thực phẩm) và nhu cầu tiêu dùng tăng cao đối với thực phẩm an toàn, dinh dưỡng và thân thiện môi trường.

Mặc dù Trung Quốc là thị trường tiêu dùng lớn, xuất khẩu sữa chế biến vẫn còn hạn chế do phụ thuộc nguyên liệu. Để khắc phục, Chính phủ tiếp tục thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài thông qua M&A, liên doanh, và xây dựng nhà máy tại New Zealand, Úc, Indonesia – nhằm đảm bảo nguồn cung bền vững, tiếp cận công nghệ tiên tiến và định vị thương hiệu toàn cầu.

2.2 Quá trình đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp ngành sữa Trung Quốc, động lực và các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng trong chuỗi giá trị nông sản – thực phẩm, các doanh nghiệp ngành sữa Trung Quốc đã không ngừng tìm kiếm những hướng đi mới nhằm đảm bảo tính bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh. Một trong những chiến lược nổi bật là đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) – không chỉ để tiếp cận nguồn nguyên liệu và thị trường, mà còn để học hỏi công nghệ, chuẩn hóa quản trị và từng bước “đưa thương hiệu Trung Quốc ra thế giới”. Quá trình này không diễn ra một cách tự phát mà gắn chặt với định hướng chiến lược từ Chính phủ Trung Quốc trong các chương trình như “Go Global”, “One Belt One Road” và “Chủ quyền sữa”. Quá trình OFDI của ngành sữa Trung Quốc diễn ra theo ba giai đoạn, gắn với từng bước phát triển của doanh nghiệp và chuyển biến về chính sách.

-  Giai đoạn 1: Trước năm 2008, giai đoạn thẩm định và chuẩn bị

Trong giai đoạn trước 2008, các doanh nghiệp ngành sữa Trung Quốc chủ yếu hoạt động trong nội địa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đang tăng. Xu hướng đầu tư ra nước ngoài chưa phổ biến do hạn chế về tiêm lực tài chính, trình độ quản trị và chưa được hỗ trợ bằng các cơ chế chính sách rõ ràng. Tuy nhiên, ngay trong giai đoạn này, chính phủ Trung Quốc đã đặt nền móng cho chiến lược “Go Global” (chính thức phát động từ năm 2001), nhằm khuyến khích doanh nghiệp Trung Quốc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua đầu tư và sáp nhập quốc tế (MOFCOM, 2004). Giai đoạn này công ty Mengniu bắt đầu thành lập các văn phòng đại diện tại New Zealand thực hiện các hoạt động tiếp cận thị trường qua các hợp tác ban đầu với đối tác bản địa và nhập khẩu nguyên liệu.

- Giai đoạn 2: 2008–2015,  đầu tư chiến lược sau khủng hoảng Melanine

Sau khủng hoảng sữa melamine năm 2008, lòng tin của người tiêu dùng suy giảm nghiêm trọng. Để phục hồi niềm tin và đảm bảo an ninh thực phẩm, doanh nghiệp Trung Quốc đã tiến hành đầu tư vào các quốc gia phát triển sử hữu nguồn nguyên liệu đáng tin cậy. Điển hình là thương vụ Yili liên doanh với Westland Milk Products (New Zealand), và Mengniu hợp tác với Danone và Arla Foods – hai tập đoàn sữa hàng đầu châu Âu. Đây là giai đoạn mở đầu cho chiến lược “đi ra ngoài để quay trở lại mạnh hơn”. Trong giai đoạn này Chiến lược tự chủ nguyên liệu sữa được được đưa vào khung chung Chiến lược an ninh lương thực quốc gia (MOA, 2010). Chính phủ Trung Quốc bắt đầu triển khai chiến lược “Going Global”, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài trong các ngành then chốt như nông nghiệp và thực phẩm. Thực hiện chiến lược này, ngân hàng Xuất nhập khẩu Trung Quốc bắt đầu cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp đầu tư ra nước ngoài. Liên doanh Danone (Pháp) và Arla Foods (Đan Mạch) với Mengniu có được sự bảo đảm đàm phán song phương về đầu tư thông qua mạng lưới ngoại giao thương mại cấp chính phủ. Yili mở trung tâm R& D ở New Zealand với quyền hội nhập hệ thống truy xuất nguồn gốc sữa quốc tế nhằm nâng cao chuẩn quốc tế.

- Giai đoạn 3: Từ 2016 đến nay, mở rộng chiến lược toàn diện, đa dạng hóa các danh mục đầu tư và tích hợp chuỗi giá trị

Các doanh nghiệp sữa trong giai đoạn này không chỉ tập trung vào vùng nguyên liệu mà còn xây dựng nhà máy chế biến, mở rộng thương hiệu ra thị trường Đông Nam Á, Châu Âu và Châu Đại Dương, đồng thời thiết lập trung tâm R&D và hệ thống phân phối tại nước ngoài (MOA, 2021). Một số các thương vụ đầu tư ra nước ngoài đáng chú ý của Trung Quốc trong giai đoạn này là: Năm 2018, Mengniu đã khánh thành nhà máy sản xuất sữa YoyiC tại Cikarang, Tây Java, Indonesia, với tổng vốn đầu tư hơn 50 triệu SD. Yili Group đã hoàn tất việc mua lại 100% cổ phần của Westland Milk Products, công ty sữa hợp tác xã lớn thứ hai tại New Zealand, vào tháng 7 năm 2019, cùng thời điểm, chiến lược và cách thức tương tự Mengniu mua lại Bellamy’s Organic – thương hiệu sữa hữu cơ nổi tiếng của Úc (2019) và Bright Dairy đầu tư vào nhà máy tại New Zealand để sản xuất sữa tiệt trùng cho xuất khẩu trở lại Trung Quốc.

Trong giai đoạn này, mặc dù có nhiều động lực tích cực từ trong nước, các doanh nghiệp Trung Quốc phải đối mặt với nhiều kháng cự khi tại thị trường của nước tiếp nhận đầu tư khi tiến hành thực hiện các thương vụ M&A tại Australia và New Zealand do lo ngại về ân hạn chính trị, độc quyền nguyên liệu và an ninh lương thực. Tuy nhiên các thương vụ này đã được thực hiện một cách thành công thông qua sự hỗ trợ của chính phủ Trung Quốc bằng việc triển khai nhiều biện pháp đồng bộ về ngoại giao, đàm phán song phương và hỗ trợ tài chính nhằm bảo vệ các lợi ích đầu tư.

 2.3 Động lực thúc đẩy doanh nghiệp sữa Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài

- Tìm kiếm nguyên liệu bền vững

Trung Quốc có dân số đông, nhưng lại thiếu đồng cỏ và tài nguyên thiên nhiên phù hợp cho chăn nuôi bò sữa quy mô lớn. Do đó, việc đầu tư ra nước ngoài giúp đảm bảo nguồn sữa tươi ổn định và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Điển hình là công ty Yili đã xây dựng trung tâm thu mua và sản xuất nguyên liệu tại khu vực South Canterbury (New Zealand), nơi có khí hậu ôn hòa, đồng cỏ tự nhiên chất lượng cao, phù hợp với chăn nuôi bò sữa thả tự nhiên (FAO, 2022).

- Tiếp cận thị trường và người tiêu dùng toàn cầu

Thị trường trong nước có xu hướng bão hòa, trong khi các quốc gia như Indonesia, Malaysia, và các nước Trung Đông đang có nhu cầu tăng mạnh với các sản phẩm sữa nhập khẩu. Mengniu đã thiết lập chuỗi cung ứng sữa tại Indonesia và đặt mục tiêu trở thành thương hiệu hàng đầu Đông Nam Á về sữa tiệt trùng và sữa trẻ em.

           Chiến lược gia tăng giá trị và chuẩn hóa chất lượng

Việc sở hữu hoặc hợp tác với các công ty quốc tế giúp doanh nghiệp Trung Quốc tiếp cận công nghệ chế biến tiên tiến, hệ thống kiểm soát chất lượng quốc tế (HACCP, ISO, BRC) và nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm, từ đó có thể áp dụng ngược lại cho sản xuất trong nước. Sau khi mua lại Westland, Yili đã tái cấu trúc hệ thống R&D của mình tại Hohhot (Trung Quốc) theo mô hình New Zealand, giúp nâng chuẩn sản phẩm trong nước.

2.4 Vai trò của chính phủ và chính sách hỗ trợ

- Chính sách “Go Global”: Động lực mở cửa và hội nhập toàn cầu

Chiến lược “Go Global” là một chủ trương lớn nhằm khuyến khích các doanh nghiệp Trung Quốc mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Trong ngành sữa, chính sách này đã làm hợp pháp hóa và bảo hộ hoạt động đầu tư ra nước ngoài, giúp các doanh nghiệp vượt qua các rào cản chính trị, pháp lý tại quốc gia sở tại đồng thời cung cấp nền tảng thể chế và cơ chế hỗ trợ đầu tư như đơn giản hóa thủ tục hành chính, hỗ trợ tìm đối tác chiến lược, và xúc tiến thương mại quốc tế.

Trong thương vụ Yili mua lại Westland Milk Products nhà chế biến sữa lớn thứ hai tại New của New Zealand năm 2019, doanh nghiệp đã nhận được sự hậu thuẫn trực tiếp từ các cơ quan ngoại giao và xúc tiến đầu tư của Trung Quốc. Việc Chính phủ Trung Quốc ký hiệp định thương mại tự do (FTA) với New Zealand từ năm 2008 cũng giúp thương vụ diễn ra thuận lợi, đồng thời bảo đảm khả năng hồi hương lợi nhuận và quyền tiếp cận thị trường nội địa.

- Chính sách “tự chủ sữa” và an ninh lương thực quốc gia

Sau vụ bê bối melamine năm 2008, Chính phủ Trung Quốc xác định mục tiêu “chủ quyền sữa” (milk sovereignty); tích hợp ngành sữa vào Chiến lược “Go Global” và Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (MOA, 2021), coi đây là ngành then chốt trong an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản. Chính sách này nhấn mạnh đến việc Tăng tỷ lệ tự chủ nguồn nguyên liệu sữa tươi trong chuỗi sản xuất nội địa; khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các vùng sản xuất chiến lược ở nước ngoài, đặc biệt ở những quốc gia có khí hậu ôn hòa và năng suất bò sữa cao.

- Chính sách ngoại giao thương mại, thúc đẩy ký kết các hiệp định thương mại (FTA)

Chính phủ Trung Quốc đã chủ động thúc đẩy ngoại giao kinh tế và ký kết các hiệp định thương mại song phương, đa phương để tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài:

+ FTA Trung Quốc – New Zealand (2008): Là FTA đầu tiên của Trung Quốc với một nước phát triển, đã tạo nền tảng pháp lý thuận lợi cho đầu tư của Yili, Bright Dairy, và Mengniu.

+ Hiệp định đầu tư Trung Quốc – EU (đàm phán 2020): Mở đường cho doanh nghiệp Trung Quốc tiếp cận thị trường tiêu chuẩn cao, trong đó ngành sữa là lĩnh vực ưu tiên.

+ Tham gia RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực): Mengniu đầu tư xây dựng nhà máy chế biến sữa tại Indonesia và Malaysia sau khi RCEP có hiệu lực, nhằm tiếp cận thị trường ASEAN với hơn 600 triệu dân mà không bị hạn chế về hàng rào kỹ thuật.

Hoạt động ngoại giao kinh tế của Trung Quốc còn đặc biệt hiệu quả trong Hỗ trợ điều phối chính sách và an toàn thực phẩm: Trong thương vụ mua lại Bellamy’s Organic -Úc của Mengniu năm 2019 với giá trị 1,5 tỷ AUD, đây là thương vụ lớn và nhạy cảm vì Úc siết chặt đầu tư Trung Quốc trong ngành nông nghiệp. Để được thông qua, Mengniu đã nhận được hỗ trợ pháp lý và điều phối của Bộ Thương mại Trung Quốc (MOFCOM) và thư bảo đảm từ cơ quan quản lý thực phẩm Trung Quốc về việc nâng cao tiêu chuẩn kiểm định và minh bạch hóa quy trình phân phối tại Trung Quốc. Đồng thời Chính phủ Trung Quốc vận động đàm phán cấp cao với Ủy ban Đầu tư nước ngoài của Úc (FIRB) để đảm bảo thương vụ được thực hiện thành công.

 - Chính sách tài chính - tín dụng hỗ trợ đầu tư nông nghiệp toàn cầu

Trung Quốc đã phát triển các kênh tín dụng ưu đãi cho đầu tư nông nghiệp ra nước ngoài, đặc biệt trong các ngành chiến lược như sữa, bao gồm:

+ Quỹ phát triển hợp tác quốc tế (China-Africa Development Fund, Silk Road Fund): Cho phép doanh nghiệp vay ưu đãi để đầu tư trang trại, nhà máy tại nước ngoài.

+ Ngân hàng Phát triển Trung Quốc và Ngân hàng Xuất nhập khẩu Trung Quốc: Cung cấp các gói tài chính lớn, lãi suất thấp, thời gian hoàn trả dài, dành riêng cho dự án đầu tư nông nghiệp – thực phẩm quốc tế.

Yili đã sử dụng nguồn tài chính ưu đãi từ Quỹ Phát triển Vành đai – Con đường để xây dựng trung tâm logistics và chuỗi cung ứng lạnh tại Pakistan và Kazakhstan, qua đó rút ngắn thời gian phân phối và mở rộng xuất khẩu sang Trung Á.

2.5 Tổ chức xúc tiến thương mại và đầu tư nông nghiệp quốc tế, hỗ trợ M&A, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ hoạt động nghiên cứu và phát triển trên phạm vi quốc tế và định vị thương hiệu ra toàn cầu.

 Trong việc Yili xây dựng Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển tại Hà Lan, Chính phủ Trung Quốc hỗ trợ thông qua chính sách khuyến khích đầu tư R&D quốc tế, được nêu trong các Kế hoạch 5 năm ngành sữa; hợp tác chặt chẽ liên chính phủ trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao giữa Trung Quốc – Hà Lan. Quá trình đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp sữa Trung Quốc thể hiện một chiến lược dài hạn có tính hệ thống và được hỗ trợ hiệu quả từ chính sách nhà nước. Với sự dẫn dắt của các doanh nghiệp tiên phong như Yili, Mengniu, Bright Dairy, Trung Quốc đã không chỉ đảm bảo an ninh nguồn cung, nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn từng bước khẳng định năng lực cạnh tranh và thương hiệu trên thị trường toàn cầu.

3. Bài học rút ra cho Việt Nam

Thứ nhất, cần xây dựng chiến lược quốc gia về đầu tư nông nghiệp ra nước ngoài, lấy ngành sữa làm lĩnh vực ưu tiên

Trung Quốc đã ban hành các chiến lược cụ thể như “Go Global”, “Chủ quyền sữa”, lồng ghép trong Kế hoạch 5 năm nhằm định hướng doanh nghiệp phát triển chuỗi giá trị toàn cầu có kiểm soát.

Việt Nam cần sớm xây dựng và ban hành một Chiến lược đầu tư ra nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp – thực phẩm đến năm 2035, trong đó ngành sữa là lĩnh vực trọng điểm. Chiến lược này cần xác định rõ: (i) mục tiêu dài hạn (bảo đảm nguyên liệu, mở rộng thị trường, nâng thương hiệu), (ii) các thị trường mục tiêu ưu tiên, và (iii) lộ trình hành động gắn với các cơ chế tài chính, thương mại, R&D và ngoại giao.

Thứ hai, xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ OFDI với ba công cụ mũi nhọn: tài chính - bảo hiểm - ngoại giao

Trung Quốc xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ mạnh mẽ cho doanh nghiệp OFDI thông qua một số các cơ quan điển hình như ngân hàng Eximbank, Silk Road Fund để cung cấp tín dụng ưu đãi; sử dụng SINOSURE để bảo hiểm đầu tư và ngoại giao cấp cao để tháo gỡ rào cản chính trị tại nước sở tại.

Việt Nam nên học tập mô hình tích hợp này bằng cách:

- Thành lập Quỹ tín dụng ưu đãi cho OFDI ngành nông nghiệp, có thể vận hành thông qua Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB).

- Thiết lập cơ chế bảo hiểm đầu tư quốc tế, phối hợp giữa Bộ Tài chính và doanh nghiệp bảo hiểm lớn.

- Nâng cao vai trò xúc tiến đầu tư của hệ thống thương vụ, đại sứ quán Việt Nam, đặc biệt tại các nước mục tiêu chiến lược như New Zealand, Úc, Indonesia, UAE, Lào, Campuchia…

Thứ ba, lựa chọn thị trường đầu tư một cách chiến lược và có trọng tâm

Có thể thấy doanh nghiệp Trung Quốc không đầu tư ra quốc tế một cách dàn trải mà xác định thị trường mục tiêu hết sức rõ ràng theo từng giai đoạn phát triển của nhanh. Học hỏi kinh nghiệm Trung Quốc đầu tư vào các nước có ưu thế nguyên liệu (New Zealand, Kazakhstan) và các thị trường tiêu thụ lớn (Indonesia, Trung Đông), Việt Nam cần xây dựng bản đồ thị trường đầu tư chiến lược gồm ba nhóm:

Thị trường nguyên liệu đầu vào như: Úc, New Zealand, Mông Cổ, Nga… - để bảo đảm nguồn sữa tươi chất lượng cao.

Thị trường tiêu dùng đang nổi: ASEAN, Nam Á, Châu Phi – để tiếp cận người tiêu dùng mới.

Thị trường công nghệ và quản trị: như Hà Lan, Nhật Bản, để học hỏi mô hình sản xuất, R&D, tiêu chuẩn chất lượng.

Thứ tư, phát triển năng lực sản xuất và quản trị theo chuẩn quốc tế trước khi đầu tư

Không quốc gia nào đầu tư ra nước ngoài thành công nếu thiếu năng lực nội tại vững mạnh. Học tập Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào R&D, chuẩn hóa sản phẩm, quản trị theo chuẩn quốc tế, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp sau trước khi mở rộng OFDI:

- Tập trung hóa trang trại và vùng nguyên liệu, ưu tiên mô hình hợp tác xã hiện đại gắn với doanh nghiệp đầu mối.

- Ứng dụng công nghệ số: trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, cảm biến IoT trong chuỗi cung ứng và truy xuất.

- Đạt chuẩn quốc tế: áp dụng HACCP, ISO 22000, BRC để đủ điều kiện tiếp cận thị trường kỹ tính.

- Đầu tư vào R&D: phát triển sản phẩm sữa giá trị gia tăng như sữa hữu cơ, sữa chua probiotic, phô mai, sữa công thức.

Thứ năm, xây dựng thương hiệu sữa quốc gia và hệ thống xúc tiến chuyên biệt

Việc định vị thương hiệu quốc gia là yếu tố không thể thiếu nếu muốn nâng giá trị gia tăng cho OFDI. Học tập Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng thương hiệu Yili, Mengniu gắn với chỉ dẫn địa lý xuất xứ như New Zealand, Úc, Hà Lan, Việt Nam cần xây dựng chương hanh thương hiệu quốc gia cho hanh sữa, với các định hướng sau:

- Gắn sản phẩm sữa với hình ảnh "Sữa sạch – Chuỗi xanh – Giá trị Việt".

- Thành lập Trung tâm xúc tiến thương hiệu sữa Việt Nam ra quốc tế, hoạt động như USDEC (Mỹ) hay FoodValley NL (Hà Lan), có chức năng: tư vấn thị trường, hỗ trợ kỹ thuật, xúc tiến thương mại, đầu tư và cung cấp dữ liệu ngành.

- Thúc đẩy các hợp tác công – tư trong xây dựng thương hiệu và xúc tiến đầu tư.

Từ những bài học trên, Chính phủ Việt Nam đã có những nỗ lực nhằm cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, thể hiện ở một số điểm cụ thể như sau: Việt Nam đã tích cực cải cách, thay đổi cơ cấu kinh tế cũng như áp dụng những biện pháp chế tài chống tham nhũng; cải cách mạnh mẽ về môi trường kinh doanh cũng như hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới; cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi hơn cho doanh nghiệp theo hướng thông thoáng, minh bạch, và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Danh mục tài liệu tham khảo:

  1. FAO. (2010). World Milk Production Statistics. Food and Agriculture Organization of the United Nations.

  2. FAO. (2022). China Dairy Sector Overview and Environmental Pressures. Food and Agriculture Organization of the United Nations.

  3. UNCTAD. (2001). World Investment Report 2001: Promoting Linkages. United Nations Conference on Trade and Development.

  4. UNCTAD. (2023). China Dairy Sector Performance Review. United Nations Conference on Trade and Development.

  5. MOA. (2010). National Food Security Strategy (Milk Self-Sufficiency Plan). Ministry of Agriculture of the People's Republic of China.

  6. MOA. (2021). China Dairy Industry Development Plan under the 14th Five-Year Plan. Ministry of Agriculture and Rural Affairs of China.

  7. MOA. (2022). Review of Dairy Consumption Programs in China. Ministry of Agriculture and Rural Affairs of China.

  8. MOFCOM. (2004). Guidelines on Encouraging Overseas Investment by Chinese Enterprises. Ministry of Commerce of the People's Republic of China.

  9. Mordor Intelligence. (2024). China Dairy Market – Growth, Trends, and Forecast (2025–2030). Retrieved from https://www.mordorintelligence.com/

  10. Dairy Asia. (2023). China Dairy Sector Modernization and Sustainability Trends. Retrieved from https://www.dairyasia.org/

  11. OECD/FAO. (2023). OECD-FAO Agricultural Outlook 2023–2032: Dairy Sector. OECD Publishing.

  12. Sauvant, K. P., Stephenson, M., Davies, K. E., & Padilla, N. (2014). Emerging Market MNEs and the Role of Home Country Measures in Facilitating Investment Abroad: The Case of Outward FDI. Columbia Center on Sustainable Investment.

  13. Li, X. (2021). The Industrial Transformation of China’s Dairy Sector: Policy, Market, and Globalization. Journal of Chinese Agricultural Economics, 17(2), 45–63.

  14. UN Comtrade. (2003–2007). China Dairy Product Export Data. United Nations Commodity Trade Statistics Database.

  15. China-Africa Development Fund. (2020). Annual Report: Agricultural Investment Support. Retrieved from https://www.cadfund.com/

 

[1] Tổ chức thương mại thế giới

[2] Quỹ tiền tệ quốc tế

[3] Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và phát triển

[4] Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế