
Giải pháp và cơ chế, chính sách tăng cường kết nối năng lượng Việt Nam – Lào trong bối cảnh mới
14:22 - 08/12/2025
Nguyễn Thanh Tùng, Th.S Trần Thị Hà My, Th.S Mai Văn Định
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương – Bộ Công Thương
Tóm tắt: Trong bối cảnh nhu cầu điện năng của Việt Nam tăng nhanh, áp lực bảo đảm an ninh năng lượng, thực hiện cam kết giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và xu thế hội nhập năng lượng khu vực, tăng cường kết nối năng lượng với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào nổi lên như một trụ cột quan trọng trong chiến lược năng lượng quốc gia. Lào sở hữu tiềm năng thủy điện và năng lượng tái tạo dồi dào, được định vị là “viên pin của Đông Nam Á”, trong khi Việt Nam đối mặt nguy cơ thiếu hụt điện năng cục bộ và theo mùa, đặc biệt tại miền Bắc. Bài viết này tóm tắt kết quả nghiên cứu của Đề án “Nghiên cứu xây dựng giải pháp và cơ chế, chính sách tăng cường kết nối năng lượng Việt Nam và Lào”, tập trung vào: (i) cơ sở khoa học, thực tiễn và kinh tế – xã hội của kết nối năng lượng; (ii) tổng quan kinh nghiệm quốc tế về liên kết lưới điện và những bài học cho Việt Nam – Lào; (iii) phân tích thực trạng khung pháp lý, phát triển nguồn – lưới và hoạt động nhập khẩu điện giữa hai nước giai đoạn 2019–2024; và (iv) đề xuất một số nhóm giải pháp và kiến nghị chính sách nhằm hoàn thiện cơ chế, nâng cấp hạ tầng và tăng cường hiệu quả kết nối năng lượng song phương đến năm 2030, tầm nhìn 2050.
Từ khóa: kết nối năng lượng, liên kết lưới điện, nhập khẩu điện, Việt Nam – Lào, Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, an ninh năng lượng.
1. Đặt vấn đề
Trong Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia và các Nghị quyết số 55-NQ/TW (2020), 70-NQ/TW (2025), Đảng và Nhà nước xác định rõ yêu cầu “đẩy mạnh hợp tác quốc tế; tích cực, chủ động xây dựng các đối tác chiến lược để thực hiện mục tiêu nhập khẩu năng lượng trong dài hạn”, “tích cực tham gia hợp tác năng lượng tại tiểu vùng Mê Công mở rộng (GMS) và khu vực ASEAN; liên kết lưới điện, hoàn thiện cơ chế mua bán điện với Trung Quốc, Lào và Campuchia”.
Song song với đó, Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 (QHĐ VIII) và Quyết định điều chỉnh số 768/QĐ-TTg (2025) đặt mục tiêu đến năm 2030 nhập khẩu khoảng 9.360–12.100 MW từ Lào, hướng tới 14.688 MW vào năm 2050, coi nhập khẩu điện là một cấu phần chiến lược trong bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.
Về phía Lào, với tiềm năng thủy điện khả thi hơn 26.000 MW cùng tiềm năng điện gió, điện mặt trời đáng kể, chiến lược phát triển năng lượng quốc gia định vị nước này là “viên pin của Đông Nam Á”, lấy xuất khẩu năng lượng làm động lực tăng trưởng kinh tế. Trong bối cảnh đó, kết nối năng lượng Việt Nam – Lào không chỉ thuần túy là hoạt động nhập khẩu – xuất khẩu điện thương mại, mà còn là trụ cột quan trọng trong quan hệ hữu nghị đặc biệt, hợp tác chiến lược toàn diện giữa hai nước, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng, an ninh kinh tế và ổn định chính trị – xã hội khu vực biên giới.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hoạt động nhập khẩu điện từ Lào về Việt Nam chưa đạt kỳ vọng, một phần do hạn chế về hạ tầng truyền tải, một phần do khung cơ chế, chính sách và mô hình hợp đồng xuyên biên giới còn thiếu đồng bộ, chưa chia sẻ hợp lý rủi ro giữa các bên. Trong bối cảnh mới với yêu cầu chuyển dịch năng lượng, giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và phát triển thị trường điện cạnh tranh, việc hoàn thiện các giải pháp và cơ chế, chính sách tăng cường kết nối năng lượng Việt Nam – Lào trở nên cấp thiết.
Bài viết này nhằm tóm lược cơ sở lý luận – thực tiễn, kết quả đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp của Đề án nghiên cứu, góp phần cung cấp luận cứ khoa học và gợi ý chính sách cho các nhà hoạch định và cơ quan quản lý.
2. Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về kết nối năng lượng
2.1 Khái niệm và các yếu tố cấu thành kết nối năng lượng
Kết nối năng lượng (energy connectivity/energy interconnection) giữa hai hay nhiều quốc gia là quá trình liên kết hệ thống điện qua các đường dây truyền tải cao áp xuyên biên giới (interconnectors), cho phép trao đổi điện năng, công suất dự phòng và các dịch vụ phụ trợ. Hệ thống kết nối bao gồm ba hợp phần chính:
Hạ tầng kỹ thuật: các đường dây AC hoặc HVDC, trạm biến áp, thiết bị bù, hệ thống đo đếm và điều khiển;
Quy tắc vận hành: các tiêu chuẩn lưới (grid code), quy trình điều độ, chia sẻ dự phòng, cơ chế đo đếm – thanh toán;
Thể chế và cơ chế thị trường: hiệp định song phương/đa phương, khung pháp lý, cơ chế giá (biểu giá truyền tải, khung giá nhập khẩu), mô hình hợp đồng (PPA, TSA) và cơ chế giải quyết tranh chấp.
Kết nối năng lượng giúp các quốc gia: (i) tăng cường an ninh cung cấp nhờ chia sẻ công suất và dự phòng; (ii) tối ưu chi phí hệ thống nhờ khai thác các nguồn có chi phí biên thấp (thủy điện, NLTT); và (iii) hỗ trợ chuyển dịch năng lượng, tăng tỷ trọng NLTT trong hệ thống điện khu vực.
2.2 Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam – Lào
Kinh nghiệm từ châu Âu, Bắc Mỹ và ASEAN cho thấy một số điểm then chốt:
Thể chế mạnh và cơ chế điều phối độc lập: Châu Âu xây dựng Liên minh Năng lượng, với ENTSO-E giữ vai trò điều phối quy hoạch và vận hành lưới điện liên kết, cùng các quy định chặt chẽ về tiếp cận lưới, phân bổ chi phí và chia sẻ lợi ích.
Lộ trình thị trường tiệm tiến: Bắc Mỹ và ASEAN áp dụng tiếp cận từ giao dịch song phương dựa trên PPA dài hạn, dần mở rộng sang cơ chế thị trường khu vực và kết nối đa phương, gắn với chuẩn hóa hợp đồng và cơ chế wheeling.
Đa dạng hóa nguồn tài chính: Các hành lang truyền tải xuyên biên giới thường áp dụng mô hình PPP, RAB và huy động tài chính xanh (Green Climate Fund, quỹ khí hậu, ngân hàng phát triển) để chia sẻ rủi ro và giảm áp lực ngân sách.
Chú trọng tiêu chuẩn kỹ thuật và an ninh hệ thống: việc đồng bộ hóa tiêu chuẩn kỹ thuật, triển khai lưới thông minh, WAMS, FACTS, HVDC và bảo đảm an ninh mạng là điều kiện tiên quyết để vận hành an toàn.
Ứng dụng công nghệ số và blockchain: một số mô hình tiên phong sử dụng blockchain để hỗ trợ đo đếm, truy xuất nguồn gốc điện xanh, giao dịch và thanh toán tự động, tăng minh bạch và giảm chi phí giao dịch.
Đối với Việt Nam – Lào, những kinh nghiệm này gợi mở nhu cầu: (i) thiết lập cơ chế điều phối song phương về năng lượng, (ii) đồng bộ quy hoạch nguồn – lưới trên cơ sở phối hợp, (iii) xây dựng bộ công cụ hợp đồng và mô hình tài chính phù hợp, (iv) tăng cường hài hòa tiêu chuẩn kỹ thuật, và (v) từng bước nghiên cứu các ứng dụng công nghệ mới ở mức độ phù hợp.
3. Thực trạng kết nối năng lượng Việt Nam – Lào giai đoạn 2019–2024
3.1 Khung pháp lý và chính sách của Việt Nam và Lào
Về phía Việt Nam, hệ thống văn bản pháp lý, từ Nghị quyết 55-NQ/TW và 70-NQ/TW đến Luật Điện lực năm 2024 và các nghị định hướng dẫn (về quy hoạch, mua bán điện, cấp phép hoạt động điện lực, điều chỉnh giá điện, cơ chế DPPA, phát triển điện mặt trời mái nhà…) đã tạo nền tảng pháp lý tương đối toàn diện cho hoạt động mua bán điện với nước ngoài và kết nối lưới điện xuyên biên giới. Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia, Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện quốc gia tiếp tục khẳng định định hướng nhập khẩu điện từ các nước Lào, Trung Quốc, Campuchia, trong đó Lào được ưu tiên do lợi thế địa lý và tiềm năng thủy điện.
Về phía Lào, hệ thống Luật Điện lực, Luật Xúc tiến Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Bảo vệ Môi trường và các nghị định liên quan đến nhượng quyền, đánh giá tác động môi trường và xúc tiến đầu tư đã thiết lập khung pháp lý cho phát triển dự án nguồn – lưới, đặc biệt là các dự án thủy điện, nhiệt điện và NLTT hướng tới xuất khẩu.
Ngoài ra, hai nước đã ký kết nhiều văn kiện quan trọng như Hiệp định về hợp tác phát triển các công trình năng lượng điện và mỏ, các Bản ghi nhớ (MoU) về phát triển và mua bán điện, Hiệp định thương mại song phương, Hiệp định Thương mại biên giới và cùng tham gia Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN, Bản ghi nhớ về Lưới điện ASEAN. Đây là cơ sở quan trọng cho phát triển các dự án nguồn – lưới và giao thương điện năng song phương.
3.2 Phát triển nguồn điện và lưới truyền tải
Tại Việt Nam, giai đoạn 2019–2024 chứng kiến sự gia tăng nhanh của công suất nguồn, đặc biệt là năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), bên cạnh các nguồn truyền thống (thủy điện, nhiệt điện than, khí). Tuy nhiên, tốc độ phát triển lưới truyền tải 220–500 kV chưa theo kịp, dẫn tới hiện tượng “thừa công suất cục bộ nhưng thiếu năng lượng hệ thống” ở một số vùng, nghẽn lưới và phải cắt giảm công suất NLTT. Điều này đặt ra nhu cầu tăng cường kết nối vùng và nhập khẩu điện từ các nguồn có tính điều chỉnh cao như thủy điện Lào.
Tại Lào, chiến lược phát triển năng lượng hướng mạnh vào khai thác tiềm năng thủy điện cho xuất khẩu sang các nước láng giềng. Hệ thống nguồn thủy điện đã được mở rộng nhanh chóng, bên cạnh các dự án nhiệt điện và NLTT. Tuy nhiên, hạ tầng truyền tải nội vùng và liên kết biên giới còn hạn chế, chưa tương xứng với quy mô nguồn, dẫn đến phụ thuộc lớn vào các đường dây xuất khẩu sang Thái Lan, Việt Nam và Campuchia.
3.3 Thực trạng nhập khẩu điện từ Lào về Việt Nam
Hoạt động nhập khẩu điện từ Lào về Việt Nam được triển khai trên cơ sở các PPA song phương giữa EVN và các chủ đầu tư, cùng với đầu tư các đường dây 220 kV và 500 kV xuyên biên giới. Một số dự án thủy điện lớn của Lào đã phát điện thương mại và bán điện sang Việt Nam; danh mục các dự án đã ký PPA và đang trong quá trình triển khai cho thấy dư địa tăng trưởng đáng kể.
Tuy vậy, so với mục tiêu nhập khẩu nêu trong Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, quy mô nhập khẩu thực tế vẫn còn khiêm tốn. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: (i) tiến độ đầu tư một số dự án nguồn và lưới chậm so với kế hoạch; (ii) chưa hoàn thiện hành lang truyền tải chiến lược, đặc biệt là các tuyến 500 kV; (iii) khuôn khổ giá nhập khẩu và mô hình hợp đồng còn đang trong quá trình hoàn thiện; và (iv) một số rủi ro về thủy văn, tỷ giá, môi trường và xã hội cần được đánh giá và phân bổ hợp lý hơn trong cơ chế chính sách.
4. Đánh giá khả năng phát triển và dư địa kết nối năng lượng Việt Nam – Lào
4.1 Khả năng phát triển một số nguồn điện của Việt Nam
Việt Nam đang đứng trước bài toán kép: vừa phải bảo đảm tốc độ tăng trưởng công suất nguồn đáp ứng nhu cầu phụ tải (đặc biệt tại miền Bắc), vừa phải cơ cấu lại hệ thống theo hướng giảm dần tỷ trọng nhiệt điện than, tăng tỷ trọng NLTT và các nguồn linh hoạt (khí LNG, thủy điện tích năng, lưu trữ, đáp ứng phụ tải…). Trong bối cảnh dư địa phát triển một số loại hình nguồn truyền thống bị hạn chế bởi yếu tố môi trường, đất đai, thủy văn và vốn đầu tư, nhập khẩu điện từ Lào là một công cụ bổ trợ quan trọng để giảm áp lực đầu tư nguồn trong nước, nhất là giai đoạn 2026–2035.
4.2 Khả năng phát triển nguồn điện và chiến lược xuất khẩu của Lào
Lào tiếp tục ưu tiên phát triển thủy điện quy mô lớn trên các lưu vực Mekong và phụ lưu, đồng thời mở rộng NLTT (đặc biệt là điện mặt trời và điện gió) để đa dạng hóa cơ cấu nguồn, tận dụng tiềm năng bức xạ và gió tại một số vùng cao nguyên. Chiến lược năng lượng của Lào hướng đến tăng cường xuất khẩu điện sang các nước láng giềng, trong đó Việt Nam được coi là thị trường trọng điểm bên cạnh Thái Lan.
Sự bổ sung về mặt mùa vụ và cấu trúc nguồn (thủy điện điều tiết, NLTT) của Lào tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác với Việt Nam nhằm tối ưu hóa hệ thống khu vực, giảm chi phí biên và hỗ trợ chuyển dịch năng lượng.
4.3 Chương trình phát triển lưới truyền tải và khả năng kết nối truyền tải
Việt Nam đang triển khai chương trình phát triển lưới truyền tải 220–500 kV quy mô lớn, bao gồm các trục Bắc–Nam, Đông–Tây và các tuyến liên kết biên giới. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu nhập khẩu điện từ Lào, cần sớm hoàn thiện và nâng cấp các hành lang truyền tải xuyên biên giới, bảo đảm đáp ứng tiêu chí N-1, N-1-1, dung lượng truyền tải đủ lớn và khả năng kết nối với các trung tâm phụ tải chính (miền Bắc, miền Trung).
Về phía Lào, việc phát triển các tuyến truyền tải từ các cụm nguồn đến cửa khẩu, kết nối với lưới Việt Nam và khu vực ASEAN Power Grid cũng cần được lồng ghép trong quy hoạch điện quốc gia và các chương trình hợp tác song phương, tránh tình trạng “thừa nguồn – thiếu lưới”.
Đánh giá tổng thể cho thấy dư địa kết nối truyền tải giữa hai nước khá lớn, nhưng đòi hỏi phải có cơ chế phân bổ chi phí đầu tư, vận hành và rủi ro hợp lý, cùng với mô hình hợp tác phù hợp (đầu tư song phương, PPP, RAB, cơ chế quá cảnh…).
5. Đề xuất giải pháp và cơ chế, chính sách tăng cường kết nối năng lượng Việt Nam – Lào
Trên cơ sở phân tích nêu trên và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế, có thể đề xuất một số nhóm giải pháp chủ yếu sau:
5.1 Hoàn thiện khung thể chế và cơ chế điều phối song phương
Xây dựng và/hoặc cập nhật hiệp định hợp tác năng lượng Việt Nam – Lào theo hướng: xác định rõ mục tiêu, phạm vi, nguyên tắc hợp tác, cơ chế phối hợp giữa Chính phủ, bộ ngành và doanh nghiệp chủ chốt;
Thiết lập cơ chế điều phối thường trực về năng lượng giữa hai nước (ví dụ: Ủy ban hỗn hợp hoặc Nhóm công tác liên Chính phủ về kết nối năng lượng), với chức năng điều phối quy hoạch, giám sát thực hiện các dự án nguồn – lưới và giải quyết kịp thời vướng mắc kỹ thuật – thương mại;
Cụ thể hóa các quy định của Luật Điện lực và văn bản dưới luật của Việt Nam về mua bán điện với nước ngoài, tiêu chuẩn kỹ thuật liên kết lưới, khung giá nhập khẩu, bảo đảm minh bạch, ổn định và có thể dự đoán được.
5.2 Đồng bộ quy hoạch nguồn – lưới – lưu trữ trên cơ sở phối hợp Việt Nam – Lào
Lồng ghép các cụm nguồn xuất khẩu của Lào (thủy điện, NLTT) vào Quy hoạch điện quốc gia điều chỉnh của Việt Nam và quy hoạch năng lượng của Lào, bảo đảm phù hợp với nhu cầu phụ tải và năng lực lưới;
Xác định rõ các hành lang truyền tải chiến lược 220–500 kV Việt Nam – Lào, định lượng nhu cầu đầu tư và lộ trình triển khai theo từng giai đoạn (ngắn, trung, dài hạn);
Tính toán tích hợp vai trò của các giải pháp lưu trữ (thủy điện tích năng, BESS) và nguồn linh hoạt trong hệ thống Việt Nam để tối ưu hóa vận hành nguồn nhập khẩu theo mùa và theo giờ.
5.3 Thiết kế cơ chế giá, hợp đồng và thị trường minh bạch
Xây dựng bộ hợp đồng chuẩn (standardized PPA, TSA) cho các dự án nhập khẩu điện từ Lào, với thời hạn đủ dài, có cơ chế chỉ số hóa giá phù hợp (theo tỷ giá, chi phí nhiên liệu, chi phí CO₂…) và các điều khoản chia sẻ rủi ro về thủy văn, thay đổi chính sách, rủi ro thị trường;
Thiết kế cơ chế giá nhập khẩu điện bảo đảm: (i) đủ hấp dẫn đối với nhà đầu tư và phía bán điện Lào, (ii) không tạo áp lực quá lớn lên chi phí hệ thống và giá bán lẻ trong nước, (iii) phù hợp lộ trình phát triển thị trường điện cạnh tranh của Việt Nam;
Từng bước nghiên cứu mở rộng các hình thức giao dịch linh hoạt hơn (ví dụ: hợp đồng song phương trực tiếp với khách hàng sử dụng điện lớn thông qua cơ chế DPPA, giao dịch công suất linh hoạt…) khi điều kiện thị trường cho phép.
5.4 Huy động đa dạng nguồn lực tài chính và gắn với tài chính khí hậu
Rà soát, đề xuất các mô hình PPP, RAB hoặc mô hình tài sản truyền tải điều tiết cho các hành lang lưới truyền tải xuyên biên giới, với cơ chế phân bổ chi phí và doanh thu minh bạch, ổn định;
Tận dụng các nguồn tài chính xanh và khí hậu (quỹ khí hậu, ngân hàng phát triển, JETP, GCF…) cho các dự án nguồn – lưới sử dụng NLTT, góp phần giảm phát thải và hỗ trợ mục tiêu Net Zero;
Xây dựng khung pháp lý về bảo lãnh Chính phủ, cơ chế thu hồi vốn, biểu giá truyền tải đa năm (CPI-X) cho một số hạ tầng chiến lược, nâng cao sức hấp dẫn của dự án đối với nhà đầu tư tư nhân.
5.5 Bảo đảm tiêu chuẩn kỹ thuật, an ninh hệ thống và nghiên cứu công nghệ mới
Hài hòa quy chuẩn kỹ thuật lưới điện giữa hai nước liên quan đến ổn định tần số, điện áp, tiêu chí N-1/N-1-1, chất lượng điện năng, bảo vệ và điều khiển;
Tăng cường năng lực điều độ và giám sát hệ thống, triển khai các công nghệ hiện đại như WAMS, PMU, FACTS, STATCOM, và nghiên cứu áp dụng HVDC ở những hành lang có quy mô giao thương lớn;
Thí điểm ứng dụng công nghệ số và blockchain ở mức phù hợp (ví dụ: đo đếm, truy xuất nguồn gốc điện xanh, thanh toán tự động) nhằm nâng cao minh bạch, hiệu quả giao dịch, đồng thời bảo đảm an ninh mạng và phù hợp khung pháp lý hiện hành.
6. Kết luận và kiến nghị chính sách
Tăng cường kết nối năng lượng giữa Việt Nam và Lào là xu thế tất yếu trong bối cảnh hai nước đẩy mạnh hợp tác chiến lược, kinh tế – chính trị đặc biệt, đồng thời đối mặt với những thách thức chung về an ninh năng lượng, biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển bền vững. Nhập khẩu điện từ Lào không chỉ giúp Việt Nam bổ sung nguồn cung, giảm áp lực đầu tư nguồn trong nước và hỗ trợ chuyển dịch xanh, mà còn góp phần hiện thực hóa chiến lược “viên pin Đông Nam Á” của Lào, tăng thu ngoại tệ và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội khu vực biên giới.
Nghiên cứu cho thấy Việt Nam đã có nền tảng định hướng tương đối rõ trong các văn kiện cấp cao và quy hoạch ngành, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm ở cấp thể chế, công cụ và hạ tầng để biến tiềm năng thành hiện thực – đặc biệt là khung hợp đồng xuyên biên giới, cơ chế giá, mô hình tài chính, hành lang truyền tải và chuẩn kỹ thuật.
Với năm nhóm giải pháp đề xuất, bài viết nhấn mạnh một số hàm ý chính sách: (i) cần sớm hoàn thiện hiệp định và thiết chế điều phối song phương về năng lượng; (ii) phải coi kết nối năng lượng với Lào là một hợp phần hữu cơ trong Quy hoạch điện quốc gia và quy hoạch năng lượng Lào; (iii) phải thiết kế cơ chế giá và hợp đồng nhập khẩu điện bảo đảm hài hòa lợi ích, chia sẻ rủi ro hợp lý; (iv) cần huy động mạnh mẽ nguồn lực tài chính tư nhân và tài chính xanh cho các dự án nguồn – lưới chiến lược; và (v) phải gắn kết chặt chẽ kết nối năng lượng với yêu cầu bảo đảm an ninh hệ thống, an ninh mạng và các tiêu chí phát triển bền vững.
Nếu được triển khai đồng bộ, lộ trình tăng cường kết nối năng lượng Việt Nam – Lào không chỉ góp phần bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, mà còn là bước đi cụ thể trong tiến trình hội nhập sâu rộng vào Lưới điện ASEAN, hướng tới một không gian năng lượng khu vực an toàn, bền vững và thịnh vượng chung.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Chính trị (2020), Nghị quyết số 55-NQ/TW về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
- Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
- Quốc hội (2024), Luật Điện lực số 61/2024/QH15.
- Thủ tướng Chính phủ (2023, 2025), Quyết định số 500/QĐ-TTg và Quyết định số 768/QĐ-TTg về Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Điều chỉnh Quy hoạch.
- Bộ Công Thương (2025), Quyết định số 1509/QĐ-BCT về Kế hoạch thực hiện Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 (điều chỉnh).
6. Các văn bản pháp luật về năng lượng của CHDCND Lào và các Hiệp định, Biên bản ghi nhớ hợp tác năng lượng Việt Nam – Lào (2015–2024).
