Kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh tác động của công nghiệp 4.0 đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa: nền tảng cho phát triển bền vững
15:39 - 28/05/2025
Ths. Trần Việt Dũng
Khoa Quản trị & Marketing – Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Tóm tắt: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong giáo dục và đào tạo. Với sự phát triển của AI, IoT, Big Data. Doanh nghiệp nhỏ và vừa ở nước ta, trong bối cảnh phát triển cùng đất nước, nhiều cơ hội để phát triển. Bên cạnh đó, họ cũng đối mặt với nhiều thách thức, khó khăn. Đặc biệt, trong bối cảnh doanh nghiệp Việt chịu nhiều tác động do bối cảnh quốc tế có nhiều thay đổi, khó đoán định và dự báo, tác động mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0). Doanh nghiệp lựa chọn mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ giải quyết được nhiều vấn đề của doanh nghiệp hiện nay.
Từ khóa: Cách mạng Công nghiệp 4.0, Kinh tế tuần hoàn, Phát triển bền vững, Doanh nghiệp vừa và nhỏ
(Bài viết này là kết quả nghiên cứu của đề tài khoa học)
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu ngày càng nghiêm trọng, cạnh tranh kinh tế toàn cầu gia tăng và nguồn tài nguyên thiên nhiên đang trên đà cạn kiệt, việc chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững không còn là lựa chọn mà là nhu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia và doanh nghiệp. Kinh tế Tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một mô hình chiến lược nhằm kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu chất thải, thúc đẩy tái sử dụng và khai thác tài nguyên theo cách hiệu quả và có trách nhiệm hơn. Mô hình này hướng tới việc "đóng vòng" chuỗi sản xuất - tiêu dùng thông qua thiết kế thông minh, mô hình kinh doanh sáng tạo và quản trị vòng đời sản phẩm.
Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu ngày càng nghiêm trọng, cạnh tranh kinh tế toàn cầu gia tăng và nguồn tài nguyên thiên nhiên đang trên đà cạn kiệt, việc chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững không còn là lựa chọn mà là nhu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia và doanh nghiệp. Kinh tế Tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một mô hình chiến lược nhằm kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu chất thải, thúc đẩy tái sử dụng và khai thác tài nguyên theo cách hiệu quả và có trách nhiệm hơn. Mô hình này hướng tới việc "đóng vòng" chuỗi sản xuất - tiêu dùng thông qua thiết kế thông minh, mô hình kinh doanh sáng tạo và quản trị vòng đời sản phẩm..
Việc tích hợp giữa Kinh tế Tuần hoàn (KTTH) và Công nghiệp 4.0 (CN4.0) không chỉ mở ra hướng đi mới, mà còn đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ cho sự chuyển đổi mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình phát triển bền vững. Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), điều này có thể mang lại nhiều lợi ích cụ thể như: nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí đầu vào nhờ tái chế và tái sử dụng, tối ưu hóa quy trình nhờ dữ liệu thời gian thực, đồng thời tăng khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và xã hội. Việc ứng dụng công nghệ như IoT cho phép doanh nghiệp theo dõi mức tiêu thụ năng lượng và nguyên vật liệu một cách chính xác; AI giúp tối ưu thiết kế sản phẩm theo vòng đời; blockchain cung cấp tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, đặc biệt hữu ích trong các chuỗi cung ứng xanh.
Tuy nhiên, quá trình tích hợp này không dễ dàng, đặc biệt với SMEs vốn hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân sự. Một số thách thức lớn bao gồm: thiếu kiến thức chuyên môn về công nghệ số và KTTH; chi phí đầu tư ban đầu cao cho việc nâng cấp thiết bị hoặc chuyển đổi quy trình; thiếu cơ chế hỗ trợ và định hướng rõ ràng từ phía chính phủ; cũng như sự e ngại thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp. Những yếu tố này nếu không được tháo gỡ kịp thời sẽ cản trở khả năng thích ứng và mở rộng mô hình tích hợp trong khu vực doanh nghiệp tư nhân nói chung và SMEs nói riêng.
2. Mục tiêu nghiên cứu
2.1 Phân tích lợi ích và thách thức của việc tích hợp KTTH và CN4.0 trong SMEs
Lợi ích của việc tích hợp: Việc tích hợp KTTH và CN4.0 trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa mang lại nhiều lợi ích chiến lược, giúp các doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Nhờ những những công nghệ tiên tiến IoT, AI, Big Data, Blockchain đã giúp, tối ưu hoá tài nguyên, giảm thiểu phát thải, tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, nâng cao năng lực cạnh tranh, tuân thủ các qui đinh và tiếp cận được thị trường xanh
2.2 Thách thức của việc tích hợp
Mặc dù có nhiều tiềm năng, quá trình tích hợp KTTH và CN4.0 tại các SMEs ở Việt Nam vẫn gặp phải các rào cản đáng kể như: Hạn chế về tài chính, Thiếu hụt kỹ năng và kiến thức, Văn hóa doanh nghiệp còn bảo thủ, Thiếu hệ sinh thái hỗ trợ.
Việc nhận diện rõ các lợi ích và thách thức trên là nền tảng quan trọng để đề xuất các chính sách và giải pháp phù hợp, giúp SMEs từng bước chuyển đổi theo hướng xanh và số hóa, hướng đến phát triển bền vững.
3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất có tiềm năng áp dụng mô hình KTTH và CN4.0 như nông nghiệp, thực phẩm, chế biến gỗ, dệt may và logistics.
Phạm vi nghiên cứu: Tập trung vào thực trạng, thách thức và cơ hội của việc tích hợp KTTH và CN4.0, thông qua phân tích dữ liệu thứ cấp và mô hình điển hình trong khu vực SMEs.
Tác giả đã sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính thông qua tổng hợp tài liệu thứ cấp, thực hiện tìm hiểu, thu thập và tổng hợp nguồn số liệu, dùng phương pháp thống kê, chính sách tại Việt Nam. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tình huống điển hình và mô hình SWOT để đánh giá mức độ sẵn sàng và tiềm năng chuyển đổi trong SMEs
4. Kết quả và thảo luận
Phân tích dữ liệu và các tình huống điển hình cho thấy mức độ tích hợp KTTH và CN4.0 trong SMEs Việt Nam còn ở mức thấp nhưng đang trên đà phát triển, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và trong một số lĩnh vực sản xuất có tiềm năng như dệt may, chế biến thực phẩm và nông sản. Cụ thể, một số doanh nghiệp đã bước đầu ứng dụng các công nghệ của CN4.0 như Internet vạn vật (IoT) để giám sát mức tiêu thụ điện, nước và nguyên vật liệu theo thời gian thực; trí tuệ nhân tạo (AI) để phân loại và tái chế chất thải công nghiệp; sử dụng công nghệ in 3D để thiết kế sản phẩm bằng vật liệu tái chế; đồng thời triển khai các nền tảng blockchain nhằm truy xuất nguồn gốc nguyên liệu tái chế, góp phần nâng cao tính minh bạch và niềm tin từ phía người tiêu dùng.
Tuy nhiên, theo Báo cáo Đánh giá thực trạng CN4.0 trong doanh nghiệp Việt Nam của Bộ Công Thương (2023), chỉ khoảng 16% SMEs có chiến lược phát triển bền vững rõ ràng, và dưới 10% có kế hoạch cụ thể để triển khai chuyển đổi số gắn với mô hình KTTH. Tình trạng phổ biến là sự thiếu hụt kiến thức chuyên môn và năng lực kỹ thuật về công nghệ số phục vụ mục tiêu môi trường; thiếu vốn đầu tư để nâng cấp hạ tầng công nghệ, thiết bị tái chế và hệ thống quản trị thông minh; đồng thời thiếu cơ chế hỗ trợ từ Nhà nước, đặc biệt là tài chính ưu đãi, tư vấn kỹ thuật và kết nối với các tổ chức trung gian hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
Thực tế tại các doanh nghiệp dệt may nhỏ ở Đồng Nai, nhiều cơ sở đã cố gắng tái sử dụng nước trong nhuộm vải và lắp đặt hệ thống cảm biến IoT để giám sát tiêu thụ năng lượng, nhưng gặp khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu và phân tích hiệu quả do thiếu chuyên gia công nghệ. Tại tỉnh Lâm Đồng, một số doanh nghiệp chế biến nông sản đã hợp tác với viện nghiên cứu để phát triển công nghệ sinh học xử lý phụ phẩm thành phân bón hữu cơ, tuy nhiên mô hình vẫn ở quy mô thử nghiệm do thiếu cơ chế hỗ trợ lan tỏa.
Mặc dù vậy, một số doanh nghiệp tiên phong đã đạt được kết quả tích cực nhờ khả năng tích hợp dữ liệu về chuỗi cung ứng, tiêu dùng và vòng đời sản phẩm với các công nghệ xanh như năng lượng mặt trời, vật liệu phân hủy sinh học, và công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn. Những doanh nghiệp này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên mà còn tăng cường khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), từ đó gia tăng năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việc thiết lập hệ sinh thái đổi mới sáng tạo xanh (Green Innovation Ecosystem) – bao gồm các cơ sở nghiên cứu, cơ quan quản lý, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và các SMEs tiên phong – được coi là yếu tố quyết định trong việc mở rộng quy mô áp dụng mô hình KTTH-CN4.0. Mô hình này đã được thí điểm thành công tại các khu công nghiệp sinh thái như Khu công nghiệp Hiệp Phước (TP.HCM), Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh (Bắc Ninh) và Khu công nghiệp VSIP Bình Dương. Tại đây, các doanh nghiệp cùng chia sẻ tài nguyên, kết nối dữ liệu qua nền tảng số và triển khai quy trình khép kín trong sản xuất và tái chế, từ đó tạo nên chuỗi giá trị tuần hoàn và minh bạch. Điều này cho thấy vai trò thiết yếu của sự phối hợp liên ngành, sự hỗ trợ chính sách đồng bộ và đầu tư có trọng tâm vào năng lực công nghệ và nhân lực của doanh nghiệp.
Những điều trên có thể cho thây được cơ hội và thách thức của các SMEs trong việc tích hợp KTTH và CN4.0 như sau:
Về Việc tích hợp KTTH và CN4.0 mang lại nhiều cơ hội cho SMEs trong tiến trình chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững: Tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên; nhờ các công nghệ số như IoT, AI và dữ liệu lớn, SMEs có thể theo dõi và tối ưu hóa quy trình tiêu thụ năng lượng, nước và nguyên vật liệu, từ đó giảm chi phí vận hành. Tạo ra mô hình kinh doanh mới; tái sản xuất, dịch vụ tái chế, kinh tế chia sẻ và kinh tế dịch vụ thay cho sản phẩm là các mô hình mới mà SMEs có thể khai thác nhờ sự hỗ trợ của nền tảng số. Tiếp cận thị trường xanh và chuỗi cung ứng toàn cầu; doanh nghiệp có thể chứng minh tính bền vững thông qua công nghệ truy xuất nguồn gốc (blockchain), từ đó nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Tăng khả năng thích ứng trước các quy định môi trường; nhiều quốc gia, đặc biệt là Liên minh Châu Âu (EU), đang siết chặt các quy định về phát thải carbon và vòng đời sản phẩm. Việc tích hợp sớm KTTH và CN4.0 giúp SMEs chủ động hơn trong tuân thủ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Tuy nhiên, SMEs cũng đối mặt với nhiều thách thức đáng kể; Chi phí đầu tư ban đầu cao: việc triển khai công nghệ mới đòi hỏi chi phí đầu tư thiết bị, đào tạo nhân sự và tích hợp hệ thống, vượt quá khả năng tài chính của phần lớn SMEs. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: đa phần SMEs chưa có đội ngũ kỹ thuật viên, chuyên gia về công nghệ số, cũng như nhân sự am hiểu mô hình KTTH để triển khai hiệu quả. Thiếu thông tin và hỗ trợ kỹ thuật; việc thiếu hệ thống tư vấn, hướng dẫn cụ thể về mô hình tích hợp và thiếu công cụ đánh giá hiệu quả KTTH-CN4.0 khiến nhiều doanh nghiệp chưa sẵn sàng chuyển đổi. Rào cản văn hóa doanh nghiệp: tâm lý ngại thay đổi, chưa tin tưởng vào hiệu quả đầu tư xanh và số hóa là rào cản phổ biến trong SMEs truyền thống, đặc biệt tại các khu vực nông thôn.
5. Kết luận và khuyến nghị
5.1 Kết luận
Tích hợp Kinh tế Tuần hoàn và Công nghiệp 4.0 là xu hướng tất yếu trong tiến trình hướng đến phát triển bền vững, đặc biệt đối với khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) vốn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Mặc dù còn nhiều thách thức về nguồn lực, năng lực công nghệ và môi trường thể chế, nhưng với sự hỗ trợ chính sách phù hợp, SMEs hoàn toàn có thể trở thành lực lượng tiên phong trong chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. Những lợi ích của việc tích hợp, từ nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên đến mở rộng thị trường, đã được ghi nhận rõ qua các nghiên cứu và thực tiễn quốc tế. Do đó, cần khuyến khích và tạo điều kiện để các SMEs tiếp cận, thử nghiệm và áp dụng các mô hình tích hợp KTTH-CN4.0 phù hợp với quy mô và năng lực.
5.2 Khuyến nghị
Về chính sách: Nhà nước cần ban hành khung chính sách khuyến khích và hỗ trợ SMEs áp dụng KTTH và CN4.0 thông qua ưu đãi thuế, tín dụng xanh, quỹ đổi mới sáng tạo và chính sách mua sắm công xanh.
Về đào tạo và tư vấn: Phát triển mạng lưới trung tâm hỗ trợ chuyển đổi số và kinh tế tuần hoàn cấp vùng/địa phương để cung cấp dịch vụ đào tạo, tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ phù hợp cho SMEs.
Về hợp tác: Thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp – viện nghiên cứu – trường đại học nhằm tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, hỗ trợ SMEs tiếp cận công nghệ mới, đồng thời kết nối với chuỗi giá trị xanh toàn cầu.
Về truyền thông và nhận thức: Nâng cao nhận thức cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích dài hạn của KTTH và CN4.0 thông qua các chiến dịch truyền thông, diễn đàn, hội chợ công nghệ và trường hợp điển hình thành công
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4.
[2]. Ellen MacArthur Foundation. (2019). Completing the Picture: How the Circular Economy Tackles Climate Change. Ellen MacArthur Foundation
[3]. World Economic Forum. (2020). Fourth Industrial Revolution: Beacons of Technology and Innovation in Manufacturing. WEF Reports
[4]. OECD. (2020). The Circular Economy in Cities and Regions. OECD Publishing Kirchherr, J., Reike, D., & Hekkert, M. (2017). Conceptualizing the circular economy: An analysis of 114 definitions. Journal of Cleaner Production, 127, 221–232. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2016.12.081
[5]. . Lacy, P., & Rutqvist, J. (2015). Waste to Wealth: The Circular Economy Advantage. Palgrave Macmillan
[6]. Lopes de Sousa Jabbour, A.B., Jabbour, C.J.C., Godinho Filho, M., & Roubaud, D. (2018). Industry 4.0 and the circular economy: A proposed research agenda and original roadmap for sustainable operations. Annals of Operations Research, 270, 273–286. https://doi.org/10.1007/s10479-018-2772-8
[7]. United Nations Industrial Development Organization (UNIDO). (2021). Industrial Policy for the Circular Economy: Policy Manual. UNIDO
[8]. Vietnam Ministry of Planning and Investment. (2022). Báo cáo phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa 2022. NXB Chính trị Quốc gia.
[9]. Ngô Thị Thu Hằng & Trần Văn Định. (2023). Chuyển đổi số và Kinh tế tuần hoàn trong doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Khoa học Kinh tế, (58), 44–53.
[10]. Phạm Minh Tuấn. (2022). Tích hợp công nghệ số và mô hình kinh tế tuần hoàn trong sản xuất công nghiệp – Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Công Thương