
Tăng cường kết nối logistics Việt Nam – Lào: Thực trạng và giải pháp
11:33 - 04/12/2025
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt : Với đường biên giới chung gần 2.400 km và quan hệ hợp tác đặc biệt, Việt Nam và Lào có nhiều điều kiện thuận lợi để hình thành các hành lang kinh tế chiến lược, kết nối hạ tầng giao thông – logistics, thể chế – chính sách và thị trường vùng biên. Tuy nhiên, đánh giá thực trạng giai đoạn 2020–2024 cho thấy kết nối logistics giữa hai nước còn nhiều điểm nghẽn, bao gồm hạ tầng chưa đồng bộ, chi phí vận tải cao, thủ tục hải quan phức tạp, mức độ số hóa hạn chế và năng lực hợp tác doanh nghiệp chưa tương xứng. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất hệ thống quan điểm, định hướng và nhóm giải pháp tăng cường kết nối logistics Việt–Lào trong giai đoạn tới. Các giải pháp trọng tâm bao gồm: (i) nâng cấp, hiện đại hóa hạ tầng logistics và giao thông song phương; (ii) cải cách thủ tục hải quan, triển khai cơ chế “một cửa – một điểm dừng” và ứng dụng công nghệ số; (iii) tăng cường hợp tác doanh nghiệp – nhà nước, phát triển dịch vụ logistics xuyên biên giới và thương mại điện tử; (iv) thúc đẩy hợp tác thể chế, chính sách tài chính và đầu tư; (v) xây dựng mô hình logistics xanh gắn với phát triển bền vững. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này dự kiến sẽ rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí logistics, gia tăng lưu lượng hàng hóa, tạo thuận lợi thương mại và hướng tới mục tiêu kim ngạch 5 tỷ USD trong những năm tới.
Từ khóa: Kết nối logistics; Logistics xuyên biên giới; Hạ tầng giao thông; Thương mại biên giới.
Từ khóa: Kết nối logistics; Logistics xuyên biên giới; Hạ tầng giao thông; Thương mại biên giới.
1. Mở đầu
Việt Nam và Lào có đường biên giới chung gần 2.400 km, gắn bó bởi mối quan hệ hữu nghị đặc biệt và hợp tác toàn diện kéo dài hơn sáu thập kỷ. Đây là nền tảng quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế, thương mại, đầu tư và đặc biệt là lĩnh vực logistics giữa hai nước. Trong bối cảnh hội nhập khu vực và quốc tế ngày càng sâu rộng, kết nối logistics Việt Nam – Lào giữ vai trò then chốt trong tạo thuận lợi thương mại, liên kết chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Việc hình thành hệ thống logistics liên kết, đồng bộ sẽ giúp tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa qua biên giới, giảm chi phí, rút ngắn thời gian và nâng cao hiệu quả giao thương. Các ưu đãi từ những hiệp định thương mại song phương, hiệp định thương mại biên giới và các cam kết trong ASEAN tiếp tục mở ra cơ hội lớn để xây dựng chuẩn mực logistics hiện đại, tăng cường truy xuất nguồn gốc và phát triển thương hiệu hàng hóa. Tuy nhiên, logistics xuyên biên giới Việt – Lào hiện vẫn còn nhiều hạn chế. Hạ tầng tại khu vực biên giới đầu tư chưa đồng bộ; nhiều tuyến đường kết nối cửa khẩu còn yếu; chi phí vận tải cao, chiếm tới 20–30% giá trị hàng hóa; thời gian thông quan còn chậm, trung bình 2–5 giờ; sự khác biệt quy định hải quan và thủ tục giấy tờ làm giảm hiệu quả chuỗi cung ứng. Đây là những trở ngại lớn khi so sánh với các nước trong khu vực.
Dù vậy, tiềm năng hợp tác giữa hai nước vẫn rất lớn. Hai nước có hệ thống cửa khẩu phong phú với 9 cửa khẩu quốc tế và nhiều cửa khẩu chính, phụ; thương mại biên giới chiếm tới 90% tổng kim ngạch song phương; Việt Nam là nhà cung cấp hàng hóa lớn thứ ba tại Lào và cũng là một trong những nhà đầu tư hàng đầu. Trong 9 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Lào đạt 442,91 triệu USD, tiếp tục xu hướng tăng trưởng tích cực. Việt Nam và Lào đặt mục tiêu nâng cao chất lượng hợp tác kinh tế, phấn đấu tăng thương mại song phương 10–15% trong năm 2025 và hướng tới 5 tỷ USD trong thời gian tới. Để đạt được mục tiêu này, phát triển hệ thống logistics hiện đại, thông suốt được xem là giải pháp then chốt. Việc đầu tư vào các tuyến vận tải trọng điểm, các trung tâm logistics, cải cách hải quan số và áp dụng công nghệ mới sẽ góp phần giảm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo nền tảng bền vững cho kết nối giao thương lâu dài giữa hai quốc gia.
2. Thực trạng kết nối logistics Việt Nam – Lào giai đoạn 2020 - 2024
Kết nối logistics Việt Nam – Lào trong giai đoạn 2020–2024 đã đạt được một số kết quả tích cực nhất định, đặc biệt về cải thiện thời gian vận chuyển và thông quan, cũng như tăng cường hợp tác khu vực. Tuy nhiên, chi phí logistics giữa hai nước vẫn ở mức cao, hạ tầng chưa đồng bộ và mức độ ứng dụng công nghệ còn chênh lệch, là những điểm nghẽn chính cản trở kết nối. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ điều kiện địa lý khó khăn (địa hình đồi núi, không giáp biển), năng lực của doanh nghiệp logistics còn hạn chế và cơ chế phối hợp thể chế biên giới giữa hai nước chưa hoàn thiện.
Hạ tầng giao thông đường bộ giữ vai trò chủ đạo trong kết nối logistics song phương. Những năm qua, Lào đã có bước cải thiện khi đưa vào hoạt động tuyến cao tốc Viêng Chăn – Vang Vieng (tuyến cao tốc đầu tiên của Lào) vào cuối năm 2020, rút ngắn 43 km so với tuyến quốc lộ 13 cũ trên trục chính từ thủ đô Viêng Chăn đi phía Bắc. Dù vậy, phần lớn mạng lưới đường bộ của Lào vẫn là địa hình đồi núi hiểm trở, đường hẹp, và đầu tư công chủ yếu tập trung mở rộng tuyến mới thay vì nâng cấp, bảo trì các tuyến hiện có. Hạn chế này dẫn tới chi phí vận tải đường bộ rất cao – chiếm khoảng 50–60% tổng chi phí logistics trên tuyến Việt–Lào – do phương tiện phải di chuyển trên địa hình khó khăn và thường chạy rỗng chiều về vì mất cân đối dòng hàng giữa hai nước. Trên thực tế, khối lượng hàng hóa từ Việt Nam sang Lào lớn hơn nhiều so với chiều ngược lại, dẫn đến tình trạng nhiều xe tải phải quay về rỗng, lãng phí công suất vận tải và làm tăng giá cước vận chuyển.
Để khắc phục, Việt Nam và Lào cùng các đối tác quốc tế đang triển khai các dự án nâng cấp hành lang giao thông chiến lược. Tháng 9/2022, Bộ Công chính và Vận tải Lào công bố một sáng kiến mới do Ngân hàng Thế giới hỗ trợ nhằm cải thiện kết nối và thương mại khu vực Đông – Tây. Dự án này sẽ nâng cấp Quốc lộ 2 của Lào (nối Thái Lan – Lào – Việt Nam) đạt tiêu chuẩn đường cao tốc châu Á, qua đó hình thành hành lang Đông – Tây kết nối với các tuyến Bắc – Nam hiện có; thiết kế nâng cấp chú trọng khả năng chống chịu bão lũ và sạt lở do biến đổi khí hậu. Dự án cũng bao gồm việc phát triển các cảng cạn, chợ biên giới và bến xe tải, giúp nông dân các tỉnh phía Bắc Lào đưa sản phẩm ra thị trường nội địa và xuất khẩu thuận lợi hơn. Song song đó, khoản vay 200 triệu USD của Ngân hàng Thế giới đang được triển khai theo mô hình hợp đồng dựa trên kết quả để cải thiện khoảng 400 km đường địa phương tại 5 tỉnh Bắc Lào, hướng tới một mạng lưới đường bộ an toàn, hiệu quả và thích ứng khí hậu hơn, qua đó tăng cường kết nối nội địa và khu vực cho Lào.
Về vận tải đường sắt, kết nối giữa Việt Nam và Lào hiện mới ở giai đoạn đầu phát triển. Lào là quốc gia không giáp biển duy nhất ở Đông Nam Á nên gặp nhiều khó khăn trong mở rộng thương mại; hiện tại, vận tải hàng hóa của Lào phần lớn vẫn dựa vào đường bộ (và một phần đường thủy) do mạng lưới đường sắt còn rất hạn chế. Để kết nối với Thái Lan, Lào chỉ có một tuyến đường sắt ngắn từ ga Thanaleng (Viêng Chăn) tới Nong Khai (Thái Lan). Theo số liệu cập nhật đầu năm 2024, tổng chiều dài đường sắt của Lào đã tăng từ 250,4 km năm 2020 lên 271,7 km năm 2023 và khoảng 273,8 km năm 2024, dự báo sẽ đạt 288,5 km vào năm 2029. Vận tải đường sắt có tiềm năng lớn trong việc giảm 30–50% chi phí so với vận tải đường bộ, do đó phát triển đường sắt được coi là hướng ưu tiên chiến lược của Lào trong tương lai. Thực tế, Lào đã trở thành một trọng điểm trong Sáng kiến “Vành đai và Con đường” của Trung Quốc. Tuyến đường sắt liên vận Côn Minh (Trung Quốc) đi qua Lào, Thái Lan, Malaysia; trong đó, đoạn đường sắt từ Boten (biên giới Lào – Trung Quốc) tới Viêng Chăn dài 414 km đã hoàn thành năm 2021, mở ra một trục giao thông Bắc – Nam xuyên Lào và tạo tiền đề cho kết nối đường sắt sâu hơn trong khu vực. Hiện hai nước cũng đang hợp tác thúc đẩy dự án đường sắt Viêng Chăn – Vũng Áng, nhằm giúp Lào tiếp cận trực tiếp cảng biển của Việt Nam trong tương lai.
Xét về lưu lượng và cơ cấu hàng hóa, kim ngạch thương mại song phương có xu hướng tăng khá đều với tốc độ trung bình khoảng 10–12%/năm những năm gần đây. Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn thứ 3 của Lào và cơ cấu mặt hàng mang tính bổ trợ lẫn nhau – Việt Nam xuất khẩu sang Lào chủ yếu hàng công nghiệp chế biến và nhiên liệu (như xăng dầu), trong khi Lào xuất khẩu sang Việt Nam các mặt hàng thô như khoáng sản, nông sản. Dù tăng trưởng tốt, quy mô thương mại song phương vẫn nhỏ, chỉ khoảng 1,6–1,8 tỷ USD/năm trước 2024, chiếm tỷ trọng rất thấp trong tổng kim ngạch ngoại thương của Việt Nam. Thương mại giữa hai nước phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu thô và chưa hình thành các chuỗi cung ứng giá trị cao chung. Đáng chú ý, một phần hàng xuất khẩu của Lào vẫn phải quá cảnh qua Thái Lan để ra cảng biển quốc tế do Lào không có đường bờ biển và phụ thuộc quốc gia trung chuyển về hạ tầng cảng biển.
Về thủ tục hải quan và thông quan tại biên giới, hai nước đã có những bước tiến trong hiện đại hóa quy trình. Việt Nam và Lào đều đã áp dụng hệ thống hải quan điện tử và từng bước kết nối Cơ chế một cửa ASEAN để trao đổi dữ liệu hải quan điện tử. Nhờ đó, nếu hồ sơ đầy đủ thì thời gian thông quan trung bình chỉ khoảng 2–6 giờ. Tuy nhiên, tại một số cửa khẩu, quy trình vẫn còn thủ công và vào lúc cao điểm có thể ùn tắc; trường hợp lô hàng phải kiểm tra thực tế thì thời gian thông quan kéo dài 1–2 ngày. Nguyên nhân của những hạn chế này là do quy định, tiêu chuẩn giữa hai nước chưa đồng bộ, hạ tầng công nghệ thông tin và nhân lực nghiệp vụ hải quan còn hạn chế, đồng thời quy trình kiểm dịch và kiểm tra an toàn thực phẩm phức tạp làm tăng thời gian thông quan.
Về mức độ ứng dụng công nghệ trong logistics, Việt Nam nhìn chung đã đi trước. Hiện nay Việt Nam triển khai các hệ thống CNTT hiện đại trong logistics, như hệ thống thông quan tự động, các phần mềm quản lý vận tải và kho hàng, giám sát hành trình bằng hệ thống định vị GPS và trao đổi dữ liệu điện tử. Một số cảng cạn và kho ngoại quan lớn ở Việt Nam đã được tự động hóa ở mức độ nhất định. Ngược lại, phía Lào mức độ số hóa còn rất thấp: đa phần doanh nghiệp logistics Lào có quy mô nhỏ, vốn ít nên quản lý chủ yếu thủ công, dẫn đến khoảng cách số rất lớn giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ. Nguyên nhân là hạ tầng CNTT của Lào còn yếu, chi phí đầu tư cho công nghệ cao, thiếu nhân lực có kỹ năng số, và nhiều doanh nghiệp chưa sẵn sàng cho chuyển đổi số. Điều này khiến mức độ số hóa trong kết nối logistics song phương còn hạn chế, chưa tận dụng được các nền tảng công nghệ để nâng cao hiệu quả.
Cuối cùng, xét về hợp tác thể chế và doanh nghiệp, có sự khác biệt giữa cấp chính phủ và cấp doanh nghiệp. Ở tầm vĩ mô, Việt Nam và Lào có quan hệ chính trị – ngoại giao đặc biệt ổn định, đã ký nhiều hiệp định song phương và cùng tham gia các khuôn khổ hợp tác khu vực như ASEAN và Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS). Nhiều dự án logistics trọng điểm đang được phối hợp thúc đẩy, tiêu biểu như tuyến đường sắt Viêng Chăn – Vũng Áng (kết nối Lào với cảng biển miền Trung Việt Nam) và kế hoạch nâng cấp cảng Vũng Áng để Lào có lối ra biển thuận lợi hơn. Tuy nhiên, hợp tác cấp doanh nghiệp còn hạn chế – rất ít liên doanh logistics quy mô lớn giữa hai nước, và các doanh nghiệp logistics Việt Nam, Lào phải cạnh tranh với doanh nghiệp mạnh từ Thái Lan tại thị trường Lào. Nguyên nhân là hợp tác mới chủ yếu tập trung ở cấp chính phủ, trong khi khu vực tư nhân của hai nước còn thiếu vốn và công nghệ cho các liên kết xuyên biên giới; đồng thời chưa có cơ chế khuyến khích hữu hiệu để thúc đẩy doanh nghiệp hai bên hợp tác sâu rộng hơn.
3. Một số giải pháp tăng cường kết nối logistics Việt Nam - Lào
Trước những cơ hội rộng mở nhưng cũng đầy thách thức trong kết nối logistics Việt Nam – Lào, việc xác định các nhóm giải pháp trọng tâm là yêu cầu cấp thiết nhằm khắc phục điểm nghẽn, nâng cao hiệu quả lưu thông hàng hóa và thúc đẩy tăng trưởng thương mại song phương. Những giải pháp này không chỉ giải quyết các vướng mắc trước mắt mà còn đặt nền tảng cho sự liên kết lâu dài, phù hợp định hướng phát triển giai đoạn 2026–2030 và tiến trình hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng khu vực.
3.1. Nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng giao thông và logistics song phương
- Đầu tư đường bộ chiến lược: Đẩy nhanh hoàn thiện các tuyến cao tốc kết nối cửa khẩu (Cam Lộ – Lao Bảo, Hà Tĩnh – Cầu Treo), nâng cấp quốc lộ 8, 9, 12 và các tuyến đèo núi phía Lào để tăng tốc độ khai thác, chuẩn hóa tải trọng cầu đường nhằm giảm chi phí vận tải.
- Triển khai đường sắt xuyên biên giới: Sớm triển khai tuyến Viêng Chăn – Vũng Áng giúp giảm 20–30% chi phí vận chuyển và rút ngắn thời gian xuống còn 1,5–2 ngày, đồng thời hình thành chuỗi vận tải đa phương thức đường bộ – đường sắt – đường biển.
- Phát triển vận tải đa phương thức và trung tâm logistics: Xây dựng trung tâm logistics, ICD tại Lao Bảo, Cha Lo, Cầu Treo, Bờ Y; hình thành các kho ngoại quan, bãi container, kho lạnh và dịch vụ gom–chia hàng để tối ưu tải trọng và giảm ùn tắc biên giới.
3.2. Phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới
- Hạ tầng logistics thương mại điện tử (TMĐT): Xây dựng kho xử lý đơn hàng tại Quảng Trị, Hà Tĩnh; bố trí trạm trung chuyển tại cửa khẩu và hợp tác phát triển mạng lưới giao hàng chặng cuối tại Lào.
- Công nghệ số: Kết nối sàn TMĐT Việt–Lào, ứng dụng blockchain và mã QR để truy xuất nguồn gốc; hoàn thiện thanh toán điện tử xuyên biên giới.
- Chính sách – thủ tục: Đơn giản hóa thông quan đơn hàng nhỏ, áp dụng khai báo một lần, ưu đãi phí và thuế cho hàng TMĐT. “Trung tâm logistics thương mại điện tử”, đào tạo SME hai nước về TMĐT và marketing số.
- Phát triển bền vững: Khuyến khích giao hàng xanh, sử dụng bao bì sinh học và chuẩn hóa chuỗi cung ứng xanh.
3.3. Thể chế, tài chính, hỗ trợ đầu tư và thủ tục hải quan
- Cơ chế tài chính và đầu tư: Huy động ODA, PPP cho hạ tầng trọng điểm; ưu đãi thuế và tín dụng cho doanh nghiệp logistics tại khu vực biên giới.
- Hải quan: Mở rộng mô hình “một cửa – một lần dừng” tại các cửa khẩu lớn; áp dụng khai báo trước; tăng năng lực hải quan, mở rộng giờ làm việc; đầu tư thiết bị kiểm tra hiện đại; đơn giản hóa thủ tục và tăng cường trao đổi dữ liệu.
3.4. Ứng dụng khoa học công nghệ và số hóa
- Hỗ trợ Lào nâng cao năng lực số: Kết nối hệ thống điện tử Lào – Việt qua cơ chế một cửa quốc gia của các nước Asean; đào tạo nhân lực số cho Lào; chia sẻ dữ liệu thời gian thực.
- Hạ tầng số cửa khẩu: Xây dựng trung tâm dữ liệu song phương; ứng dụng QR/RFID/GPS để giảm thời gian kiểm tra.
- Số hóa chuỗi cung ứng: Khuyến khích hệ thống quản lý vận tải, hệ thống quản lý kho, trao đổi thông tin điện tử; phổ cập e-Form D, e-payment; ứng dụng e-logistics; tạo cơ sở dữ liệu chung về luồng hàng và cước vận tải.
3.5. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng – tăng lưu lượng và giá trị hàng hóa
- Đa dạng hóa hàng hóa: Tăng xuất khẩu hàng tiêu dùng, nông sản chế biến sang Lào; phát triển nguồn hàng chiều về từ khoáng sản và nông sản Lào.
- Hình thành hành lang logistics chiến lược: Tăng cường hành lang EWEC (Savannakhet – Lao Bảo – Đà Nẵng), hành lang Nam–Bắc (Pakse – Bờ Y – Quy Nhơn) và tuyến Viêng Chăn – Cầu Treo – Vũng Áng.
3.6. Hợp tác song phương và phát triển năng lực doanh nghiệp
- Hợp tác thể chế: Hoàn thiện khung pháp lý vận tải xuyên biên giới; xây dựng thỏa thuận công nhận lẫn nhau về kiểm dịch, ATVSTP; thiết lập cơ chế điều phối liên ngành.
- Hợp tác doanh nghiệp: Thành lập liên doanh logistics Việt – Lào; hình thành hiệp hội logistics xuyên biên giới; hỗ trợ tài chính và thúc đẩy PPP.
- Phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo song phương về logistics – hải quan – công nghệ số; tăng cường chương trình đào tạo tại các trường đại học và viện nghiên cứu.
3.7. Logistics xanh và phát triển bền vững
- Phương tiện sạch: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư xe tải Euro V, xe điện/hybrid.
- Giảm phát thải: Xây dựng lộ trình đo lường carbon cho logistics Việt – Lào, gắn với mục tiêu NDC.
- Hạ tầng xanh: Phát triển trạm năng lượng mặt trời, trạm sạc điện tại cửa khẩu.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Áp dụng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc và chứng nhận môi trường để đáp ứng yêu cầu chuỗi cung ứng toàn cầu.
4. Kết luận
Nghiên cứu về tăng cường kết nối logistics giữa Việt Nam và Lào đã khẳng định vai trò then chốt của hệ thống logistics xuyên biên giới trong việc thúc đẩy thương mại, đầu tư, phát triển kinh tế khu vực và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Với đường biên giới dài và mối quan hệ đặc biệt, hai nước có điều kiện thuận lợi để hình thành các hành lang kinh tế chiến lược; tuy nhiên, đánh giá giai đoạn 2020–2024 cho thấy kết nối logistics song phương vẫn còn nhiều điểm nghẽn như hạ tầng chưa đồng bộ, chi phí cao, thủ tục phức tạp, mức độ số hóa hạn chế và hợp tác doanh nghiệp còn yếu. Việc thực thi đồng bộ các giải pháp được đề xuất sẽ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí logistics, tăng lưu lượng hàng hóa, tạo thuận lợi thương mại và góp phần đưa kim ngạch song phương tiến tới mục tiêu 5 tỷ USD trong những năm tới. Tăng cường kết nối logistics Việt–Lào không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là động lực thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa hai quốc gia, góp phần xây dựng khu vực biên giới hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững; đồng thời cho phép hai nước tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị khu vực và quốc tế.
Tài liệu tham khảo
[1] Als Việt Nam. (2024). Thông tin về thời gian vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Lào bằng đường bộ. Công ty ALS.
[2] Báo Pháp Luật Việt Nam. (2023). Báo cáo Logistics Việt Nam 2023: Chi phí logistics chiếm 16,5% GDP. Bộ Công Thương Việt Nam.
[3] Cổng Thông Tin Thương Mại Việt Nam, Lào National Single Window & ASYCUDA. (2024). Thông tin về hệ thống VNACCS/VCIS, ASW/e-Form D và LNSW/ASYCUDA.
[4] Laonsw. (2024). Trade Information Portal. Lao Trade Portal.
[5] Proship Logistic. (2024). Road Container Freight Rates từ Việt Nam sang Lào. Proship Việt Nam.
[7] VietnamPlus. (2025). Kim ngạch thương mại Việt Nam - Lào năm 2024 đạt 2,25 tỷ USD, tăng 38,2%. Thông tấn xã Việt Nam.
[8] Vietnam.vn. (2025a). Thống kê hoạt động cửa khẩu Cha Lo năm 2025 (đến 31/8/2025).
[10] World Bank. (2018). Transport Costs and Prices in Lao PDR. World Bank Group.
[11] World Bank. (2023-2024). Lao PDR Competitiveness & Trade Project (Trade Facilitation and Time Release Study - TRS). World Bank Group.
