
Xúc tiến thương mại: Góp phần đẩy mạnh mở rộng thị trường xuất khẩu và hội nhập quốc tế của Việt Nam
16:58 - 05/12/2025
CN.Trần Thanh Hằng
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế lớn đã tác động mạnh đến thương mại toàn cầu. Xúc tiến thương mại (XTTM) và phát triển thị trường quốc tế đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với tăng trưởng xuất khẩu, mở rộng đầu tư, và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Hoạt động XTTM không chỉ là cầu nối giữa sản xuất - thị trường, mà còn là công cụ thực thi chính sách thương mại, định hướng cơ cấu ngành hàng, thị trường và đối tác quốc tế của Việt Nam.Nội dung bài viết này tập trung vào một số vấn đề về xúc tiến thương mại, nghiên cứu thị trường và một số nội dung khác cần cập nhật cho công chức đang thực hiện nhiệm vụ tại Bộ Công Thương, Sở Công Thương các địa phương và công chức xã theo đơn đặt của Bộ Công Thương.
Từ khóa: Xúc tiến thương mại; hội nhập quốc tế
1.Khái niệm, các hình thức xúc tiến thương mại, vai trò quản lý của Bộ Công Thương về hoạt động xúc tiến thương mại
1.1.Khái niệm về xúc tiến thương mại
Theo Điều 3, Luật Thương mại năm 2005 của Việt Nam: XTTM là “Hoạt động thúc đẩy, tìm kiếm cơ hội mua bán hàng hoá và cung ứng dịch vụ, bao gồm hoạt động khuyến mại, quảng cáo thương mại, trưng bày, giới thiệu hàng hoá, dịch vụ và hội chợ, triển lãm thương mại”.
Theo Điều 3, Mục 1, Chương II của Nghị định số 28/2018/NĐ-CP ngày 01/03/2018 của Thủ tương Chính phủ quy định chi tiết Luật quản lý ngoại thương về một số biện pháp phát triển ngoại thương thì XTTM phát triển ngoại thương gồm 5 nội dung gồm: “1) Hoạt động kết nối giao thương, tham gia hệ thống phân phối ở nước ngoài và tại Việt Nam; 2) Hỗ trợ phát triển, vận hành hạ tầng thương mại, logistics phục vụ hoạt động ngoại thương; 3) Hỗ trợ nghiên cứu, phát triển nâng cao chất lượng sản phẩm, hàng hóa; 4) Đào tạo, nâng cao năng lực xúc tiến thương mại, phát triển thị trường; 5) Các hoạt động xúc tiến thương mại phát triển ngoại thương khác theo quy định của pháp luật”.
Từ các tiếp cận nêu trên, theo góc độ của chủ thể thực hiện hoạt động XTTM, ta có thể hiểu về XTTM như sau:
Thứ nhất, từ góc độ doanh nghiệp (vi mô): XTTM là các hoạt động nhằm tìm kiếm, thúc đẩy cơ hội mua bán hàng hoá và cung ứng dịch vụ thương mại bao gồm những hoạt động chính: khuyến mại, hội chợ triển lãm, trưng bày sản phẩm, quảng cáo, quan hệ công chúng và các hoạt động khuếch trương khác nhằm mở rộng thị trưởng, phát triển kinh doanh.
Thứ hai, từ góc độ các cơ quan/tổ chức (vĩ mô): XTTM là đưa ra các chính sách, hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp hỗ trợ các hoạt động xúc tiến thương mại cho cộng đồng doanh nghiệp; tổ chức các hoạt động quy mô quốc gia hoặc quốc tế thông qua các hoạt động kết nối, hỗ trợ nghiên cứu, phát triển, đào tạo nâng cao năng lực với mục đích đẩy mạnh tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trên thị trường nội địa; xác lập và mở rộng tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ trên thị trường quốc tế nhằm phát triển kinh tế.
Trên bình diện quốc tế, XTTM còn được hiểu rộng hơn - bao gồm mọi nỗ lực có hệ thống của các tổ chức công và tư nhằm tăng khả năng thâm nhập và mở rộng thị trường nước ngoài cho sản phẩm, dịch vụ của quốc gia.
1.2 Các hoạt động xúc tiến thương mại chủ yếu
1.2.1. Hoạt động khuyến mại
Hoạt động khuyến mãi là một hình thức XTTM quan trọng, góp phần kích cầu tiêu dùng, thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị phần.
Các hoạt động XTTM chủ yếu trong lĩnh vực khuyến mãi bao gồm: giảm giá, tặng quà, tặng mẫu dùng thử, chương trình tích điểm - đổi quà, phiếu mua hàng, thi và trúng thưởng, các chương trình đồng giá hoặc hoàn tiền; tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm mới; triển khai chương trình khuyến mãi tập trung như Tháng Khuyến mại tập trung Quốc gia hoặc chương trình khuyến mại theo mùa vụ. Bên cạnh các hình thức truyền thống, doanh nghiệp ngày càng đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi trên nền tảng số, bao gồm mã giảm giá điện tử, livestream giảm giá, voucher online và các chiến dịch quảng bá trên sàn thương mại điện tử.
Công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động khuyến mãi nhằm bảo đảm tính minh bạch, trung thực và quyền lợi của người tiêu dùng. Các yêu cầu quản lý chủ yếu bao gồm: tiếp nhận, xử lý và giám sát hồ sơ đăng ký hoặc thông báo thực hiện khuyến mãi theo đúng quy định pháp luật; kiểm tra điều kiện của thương nhân thực hiện khuyến mãi, đặc biệt đối với các chương trình có giá trị lớn hoặc mang tính may rủi; bảo đảm thông tin công khai, rõ ràng và dễ tiếp cận cho khách hàng; giám sát việc xác định giá, mức giảm giá, hàng hóa dùng để khuyến mãi và quy trình trao thưởng nhằm phòng ngừa gian lận. Đồng thời, cơ quan quản lý cần theo dõi thực hiện khuyến mãi trên môi trường số để kịp thời xử lý hành vi lợi dụng khuyến mãi nhằm cạnh tranh không lành mạnh hoặc lừa đảo trực tuyến. Sau chương trình, đơn vị tổ chức phải báo cáo kết quả, đánh giá ảnh hưởng đối với thị trường, phản hồi của người tiêu dùng và các rủi ro phát sinh, làm căn cứ hoàn thiện chính sách quản lý hoạt động khuyến mãi trong thời gian tới.
1.2.2. Hội chợ triễn lãm thương mại
Hội chợ, triển lãm thương mại là một trong những hình thức XTTM quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, kết nối đối tác và mở rộng thị trường.
Các hoạt động XTTM chủ yếu trong khuôn khổ hội chợ - triển lãm thường bao gồm: tổ chức khu gian hàng trưng bày theo chủ đề hoặc ngành hàng; triển khai hoạt động giới thiệu, trình diễn sản phẩm mới; tổ chức các phiên kết nối giao thương (B2B) giữa doanh nghiệp trong nước và quốc tế; tổ chức hội thảo chuyên đề bên lề nhằm cung cấp thông tin thị trường, xu hướng tiêu dùng và yêu cầu kỹ thuật của thị trường xuất khẩu; cùng với đó là các hoạt động truyền thông, quảng bá trước - trong - sau sự kiện để tăng độ phủ thương hiệu và hiệu quả XTTM. Đối với các hội chợ kết hợp yếu tố số (hybrid), hoạt động XTTM còn bao gồm số hóa gian hàng, xây dựng showroom 3D, livestream kết nối thương mại và thu thập dữ liệu khách tham quan phục vụ phân tích thị trường.
Công tác quản lý nhà nước đối với hội chợ, triển lãm thương mại đòi hỏi phải bảo đảm sự minh bạch, tuân thủ pháp luật và an toàn cho doanh nghiệp tham gia. Các yêu cầu quản lý chủ yếu gồm: thẩm định và cấp phép tổ chức sự kiện theo đúng quy định về phạm vi, thời gian, ngành hàng và đơn vị thực hiện; giám sát việc thực hiện quy hoạch và kế hoạch XTTM của ngành, địa phương; kiểm soát việc sử dụng ngân sách nhà nước trong trường hợp chương trình được hỗ trợ kinh phí; bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy, an ninh, vệ sinh môi trường, bản quyền và xuất xứ hàng hóa trưng bày; đồng thời quản lý việc công bố thông tin, niêm yết giá, đăng ký gian hàng và xử lý các vi phạm phát sinh trong quá trình triển lãm. Cơ quan quản lý cũng cần yêu cầu đơn vị tổ chức báo cáo kết quả sự kiện theo mẫu quy định, bao gồm số lượng doanh nghiệp tham gia, giao dịch đạt được, phản hồi của khách hàng và đánh giá cuối kỳ để làm căn cứ hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả các chương trình XTTM trong giai đoạn tiếp theo.
1.2.3. Kết nối cung cầu và giao thương trực tiếp
Hoạt động kết nối cung - cầu và giao thương trực tiếp là một trong những hình thức XTTM trọng tâm, đóng vai trò cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tác, mở rộng mạng lưới phân phối và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế.
Các nội dung XTTM chủ yếu trong hoạt động này bao gồm: khảo sát nhu cầu thị trường và lựa chọn nhóm sản phẩm - ngành hàng phù hợp để tổ chức kết nối; mời gọi doanh nghiệp, nhà mua hàng, hệ thống phân phối, nhà bán lẻ, hiệp hội ngành hàng tham gia chương trình; tổ chức các phiên giao thương B2B trực tiếp giữa nhà cung ứng và nhà tiêu thụ; hỗ trợ doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm, hồ sơ năng lực, chứng nhận chất lượng và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn thị trường; đồng thời kết hợp hoạt động tư vấn về tiêu chuẩn kỹ thuật, logistics, thủ tục xuất khẩu, truy xuất nguồn gốc và khả năng phối hợp cung ứng ổn định. Với các chương trình quy mô lớn, hoạt động còn đi kèm khảo sát thực địa, tham quan cơ sở sản xuất, đàm phán hợp đồng và theo dõi sau kết nối để đo lường hiệu quả.
Công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động kết nối cung - cầu và giao thương trực tiếp cần bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và đúng định hướng thị trường. Cơ quan quản lý phải thực hiện rà soát, thẩm định kế hoạch tổ chức của đơn vị chủ trì, bảo đảm chương trình phù hợp với chiến lược phát triển ngành, định hướng XTTM hàng năm và nhu cầu của doanh nghiệp. Việc quản lý bao gồm: kiểm tra tính chính xác của thông tin doanh nghiệp tham gia; giám sát việc lựa chọn nhà mua hàng nhằm bảo đảm uy tín và năng lực tiêu thụ; hướng dẫn áp dụng quy trình chuyên môn về tổ chức phiên giao thương; đồng thời kiểm soát việc sử dụng ngân sách hỗ trợ (nếu có) theo quy định. Cơ quan quản lý cũng cần bảo đảm an toàn, trật tự và chất lượng thông tin sản phẩm được giới thiệu; yêu cầu đơn vị tổ chức báo cáo đầy đủ kết quả kết nối, số lượng hợp đồng và ý kiến phản hồi của doanh nghiệp; từ đó đánh giá mức độ hiệu quả và đề xuất điều chỉnh chính sách XTTM trong các năm tiếp theo.
1.2.4. Xúc tiến thương mại quốc tế
XTTM quốc tế là nhóm hoạt động quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường nước ngoài, quảng bá thương hiệu quốc gia và tăng kim ngạch xuất khẩu.
Các hoạt động XTTM chủ yếu bao gồm: tổ chức và tham gia đoàn giao dịch thương mại ra nước ngoài; tổ chức chương trình quảng bá sản phẩm, tuần hàng Việt Nam tại hệ thống phân phối quốc tế; hỗ trợ doanh nghiệp tham gia hội chợ triển lãm quốc tế; tổ chức hội thảo, diễn đàn thương mại - đầu tư với đối tác nước ngoài; cung cấp thông tin thị trường, rào cản kỹ thuật, quy định về tiêu chuẩn, kiểm dịch và yêu cầu truy xuất nguồn gốc; đồng thời thúc đẩy kết nối B2B, B2G và mở rộng mạng lưới đối tác phân phối tại thị trường mục tiêu. Ngoài ra, XTTM quốc tế còn bao gồm hoạt động số hóa, như xây dựng gian hàng số quốc gia, triển khai các chương trình kết nối thương mại trực tuyến xuyên biên giới và phân tích dữ liệu thị trường để nhận diện cơ hội xuất khẩu mới.
Công tác quản lý nhà nước đối với XTTM quốc tế đòi hỏi sự chặt chẽ, tuân thủ pháp luật và bám sát định hướng mở rộng thị trường của Chính phủ. Các yêu cầu quản lý bao gồm: thẩm định và phê duyệt chương trình XTTM quốc tế hằng năm, bảo đảm phù hợp chiến lược phát triển xuất khẩu; kiểm soát việc lựa chọn thị trường, ngành hàng ưu tiên và đối tượng doanh nghiệp tham gia; hướng dẫn thủ tục tổ chức đoàn ra, bảo đảm tuân thủ quy định về xuất cảnh, ngoại giao và an ninh; đồng thời giám sát việc sử dụng ngân sách nhà nước hỗ trợ XTTM để bảo đảm minh bạch, hiệu quả. Cơ quan quản lý cũng cần phối hợp chặt chẽ với Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài trong việc xác minh thông tin đối tác, hỗ trợ kết nối và xử lý rủi ro trong giao dịch. Sau chương trình, đơn vị chủ trì phải báo cáo đầy đủ kết quả, bao gồm cơ hội thị trường thu được, số lượng giao dịch, hợp đồng ký kết và các khuyến nghị chính sách, làm căn cứ để điều chỉnh hoạt động XTTM quốc tế trong giai đoạn tiếp theo.
1.2.5. Xúc tiến thương mại số
XTTM số là xu hướng tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số ngành Công Thương, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường thông qua ứng dụng công nghệ và các nền tảng trực tuyến.
Các hoạt động XTTM số chủ yếu bao gồm: xây dựng và vận hành nền tảng kết nối giao thương trực tuyến, gian hàng số quốc gia và các sàn thương mại điện tử chuyên ngành; tổ chức hội nghị, hội thảo, phiên kết nối cung - cầu trực tuyến (B2B online) với đối tác trong và ngoài nước; triển khai livestream bán hàng, trình diễn sản phẩm, showroom 3D hoặc gian hàng ảo phục vụ quảng bá; cung cấp bộ công cụ số hỗ trợ doanh nghiệp như hệ thống phân tích dữ liệu thị trường, bản đồ số xuất khẩu, đánh giá năng lực số của doanh nghiệp và các khóa đào tạo trực tuyến về tiêu chuẩn, logistics, thương mại điện tử xuyên biên giới. Ngoài ra, hoạt động XTTM số còn bao gồm thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu tương tác để dự báo xu hướng, xác định nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chiến dịch quảng bá cho doanh nghiệp.
Công tác quản lý nhà nước đối với XTTM số đòi hỏi sự chặt chẽ, đồng bộ và đảm bảo an toàn thông tin. Cơ quan quản lý phải xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho các nền tảng XTTM số; thẩm định và phê duyệt các chương trình ứng dụng công nghệ trong XTTM; bảo đảm tính minh bạch, an toàn dữ liệu và quyền riêng tư của doanh nghiệp tham gia. Công tác quản lý cũng bao gồm kiểm soát việc tích hợp, kết nối dữ liệu giữa các nền tảng XTTM của bộ, ngành và địa phương; giám sát hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước khi hỗ trợ hoạt động số hóa; đồng thời yêu cầu các đơn vị triển khai báo cáo đầy đủ về số lượng doanh nghiệp tham gia, mức độ tương tác, chi phí - lợi ích, giao dịch phát sinh và các khó khăn cần tháo gỡ. Bên cạnh đó, cơ quan quản lý cần phối hợp với các bộ, ngành liên quan trong việc đảm bảo an ninh mạng, xác thực danh tính số, chống gian lận thương mại trực tuyến và hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp khi xảy ra tranh chấp xuyên biên giới. Những yêu cầu này nhằm bảo đảm hoạt động XTTM số phát triển bền vững, minh bạch và hiệu quả, phù hợp chiến lược chuyển đổi số quốc gia.
1.3 Vai trò của Bộ Công Thương trong xúc tiến thương mại
Bộ Công Thương giữ vai trò trung tâm, thống nhất trong quản lý nhà nước về XTTM, chịu trách nhiệm định hướng, điều phối và giám sát toàn bộ hoạt động XTTM trên phạm vi cả nước. Bộ thực hiện chức năng hoạch định chiến lược XTTM quốc gia, xác định thị trường trọng điểm, ngành hàng ưu tiên, mục tiêu phát triển thị trường và lộ trình triển khai theo từng giai đoạn. Đồng thời, Bộ chủ trì xây dựng và ban hành cơ chế, chính sách, văn bản quy phạm pháp luật làm khung pháp lý cho hoạt động XTTM; hướng dẫn các bộ ngành, địa phương, hiệp hội và các tổ chức XTTM triển khai thống nhất, đồng bộ.
Bộ Công Thương cũng là cơ quan điều phối Chương trình XTTM Quốc gia, bao gồm lập kế hoạch, thẩm định và phê duyệt các đề án XTTM sử dụng ngân sách nhà nước; phân bổ kinh phí; kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả triển khai. Bên cạnh đó, Bộ chỉ đạo hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài trong thu thập thông tin, dự báo thị trường, cảnh báo rủi ro và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế. Thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu và phối hợp liên ngành, Bộ Công Thương còn cung cấp đầu vào quan trọng cho hoạch định chính sách thương mại, chiến lược xuất khẩu và các chương trình phát triển ngành hàng.
2. Thị trường quốc tế, các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường quốc tế và vai trò của thị trường quốc tế
2.1. Khái niệm
Thị trường quốc tế là tổng thể các mối quan hệ trao đổi, mua bán hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và các hoạt động kinh tế khác diễn ra giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu. Đây là không gian kinh tế rộng lớn, nơi các doanh nghiệp, tổ chức và quốc gia tiến hành hoạt động thương mại vượt ra khỏi biên giới lãnh thổ của mình, nhằm thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng, tối đa hóa lợi nhuận và khai thác lợi thế so sánh giữa các nền kinh tế.
Thị trường quốc tế không chỉ là nơi diễn ra các giao dịch hàng hóa hữu hình như nông sản, công nghiệp, máy móc, mà còn bao gồm thị trường dịch vụ, đầu tư, tài chính, công nghệ, lao động và sở hữu trí tuệ. Các hoạt động trên thị trường này được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật quốc tế, các hiệp định thương mại song phương, đa phương và các quy tắc của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoặc các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Thị trường quốc tế mang tính cạnh tranh cao và đa dạng, với sự tham gia của nhiều chủ thể có quy mô, trình độ và lợi thế khác nhau. Bên cạnh đó, các yếu tố như chính trị, văn hóa, tỷ giá, chính sách thuế, hay xu hướng tiêu dùng toàn cầu đều có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động thương mại quốc tế.
Như vậy, có thể hiểu rằng thị trường quốc tế là môi trường kinh doanh toàn cầu, nơi diễn ra quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, mở rộng cơ hội việc làm và hội nhập kinh tế quốc tế. Đây cũng là không gian cạnh tranh khốc liệt nhưng đầy tiềm năng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược thích ứng linh hoạt, năng lực đổi mới và tầm nhìn toàn cầu để phát triển bền vững.
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường quốc tế
Thị trường quốc tế chịu tác động của nhiều yếu tố phức tạp và đan xen, trong đó có thể kể đến chính sách thương mại quốc tế và hàng rào kỹ thuật, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, xu hướng tiêu dùng và chuyển đổi xanh - số, cùng với các hiệp định thương mại và yếu tố địa chính trị khu vực.
Trước hết, chính sách thương mại quốc tế và hàng rào kỹ thuật của các quốc gia như thuế quan, hạn ngạch, tiêu chuẩn chất lượng, quy định an toàn thực phẩm hay yêu cầu về môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường của hàng hóa và dịch vụ. Việc gia tăng các rào cản phi thuế quan, đặc biệt trong bối cảnh bảo hộ thương mại và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, khiến doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế để duy trì vị thế xuất khẩu.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố quyết định khả năng tồn tại và phát triển trên thị trường toàn cầu. Doanh nghiệp có năng lực đổi mới công nghệ, chất lượng sản phẩm cao, chi phí hợp lý, cùng khả năng marketing và xây dựng thương hiệu mạnh sẽ dễ dàng mở rộng thị trường, thu hút đối tác và thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh quốc tế.
Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng và chuyển đổi xanh - số đang định hình lại cấu trúc thị trường toàn cầu. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện môi trường, có nguồn gốc bền vững và minh bạch chuỗi cung ứng, trong khi công nghệ số và thương mại điện tử đang tạo ra phương thức giao thương mới, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Cuối cùng, FTA và yếu tố địa chính trị khu vực cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến thị trường quốc tế. Việc tham gia các hiệp định như CPTPP, RCEP hay EVFTA mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường ưu đãi thuế quan và mở rộng xuất khẩu, song đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về tiêu chuẩn, quy tắc xuất xứ và cạnh tranh. Ngoài ra, những biến động địa chính trị như xung đột thương mại, chiến tranh hay thay đổi liên minh kinh tế có thể làm dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng mạnh đến hoạt động xuất nhập khẩu của các quốc gia.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường quốc tế vừa mang tính cơ hội vừa tiềm ẩn thách thức. Việc nắm bắt, phân tích và thích ứng linh hoạt với những yếu tố này là chìa khóa giúp doanh nghiệp và quốc gia tăng cường năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
2.3. Vai trò của xúc tiến thương mại trong phát triển thị trường quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia. Để thâm nhập và phát triển bền vững trên thị trường quốc tế, các quốc gia và doanh nghiệp phải triển khai đồng bộ nhiều giải pháp, trong đó xúc tiến thương mại được xem là một trong những công cụ hữu hiệu nhất. XTTM không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm khách hàng, mở rộng thị trường mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao hình ảnh quốc gia, phát triển thương hiệu hàng hóa và tạo động lực cho phát triển xuất khẩu bền vững.
2.3.1. Xúc tiến thương mại mở rộng thị trường xuất khẩu
Hoạt động XTTM giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với thị trường quốc tế, thông qua các hình thức như: tham gia hội chợ, triển lãm quốc tế; tổ chức hội nghị, hội thảo, kết nối giao thương (B2B); giới thiệu sản phẩm, dịch vụ ra nước ngoài; hoặc triển khai các chương trình quảng bá trên nền tảng số.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tìm kiếm đối tác mới, mở rộng thị phần, và thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa. Nhiều sản phẩm chủ lực của Việt Nam như nông sản, dệt may, da giày, điện tử... đã thâm nhập sâu vào các thị trường lớn (EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc) thông qua các chương trình xúc tiến do Bộ Công Thương, Cục Xúc tiến thương mại và các hiệp hội ngành hàng tổ chức.
2.3.2. Thúc đẩy tăng trưởng thương mại và phát triển kinh tế quốc gia
XTTM góp phần quan trọng trong việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu, mở rộng cơ cấu thị trường và sản phẩm, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu. Khi hoạt động XTTM được triển khai hiệu quả, nó giúp kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy sản xuất trong nước và tạo việc làm cho người lao động.
Theo báo cáo của Cục Xúc tiến thương mại, mỗi năm các chương trình xúc tiến quốc gia mang lại hàng chục nghìn cơ hội kết nối giao thương, giúp ký kết hàng nghìn hợp đồng xuất khẩu trị giá hàng tỷ USD, đóng góp tích cực cho tăng trưởng GDP của đất nước.
2.3.3. Góp phần xây dựng và quảng bá thương hiệu quốc gia
Một trong những vai trò then chốt của XTTM là xây dựng và quảng bá hình ảnh, thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế. Các chương trình như “Thương hiệu Quốc gia Việt Nam - Vietnam Value” do Bộ Công Thương chủ trì đã giúp khẳng định vị thế của sản phẩm Việt Nam gắn với các giá trị “Chất lượng - Đổi mới - Sáng tạo - Dẫn đầu”.
Thông qua các hoạt động xúc tiến tại hội chợ, triển lãm quốc tế, các chiến dịch quảng bá hình ảnh hàng Việt Nam, doanh nghiệp có cơ hội giới thiệu năng lực, sản phẩm và thương hiệu, qua đó góp phần nâng cao uy tín quốc gia và hình ảnh Việt Nam trong thương mại toàn cầu.
2.3.4. Cung cấp thông tin, định hướng thị trường cho doanh nghiệp
Một chức năng quan trọng khác của XTTM là cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định chiến lược trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Thông qua các cơ quan xúc tiến thương mại, doanh nghiệp được cập nhật thường xuyên về:
- Biến động cung - cầu, xu hướng tiêu dùng;
- Quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật, hàng rào phi thuế quan;
- Chính sách thương mại và hiệp định quốc tế.
Nhờ có nguồn thông tin kịp thời và chính xác, doanh nghiệp giảm rủi ro khi tiếp cận thị trường mới, đồng thời có thể chủ động thích ứng với thay đổi của môi trường thương mại quốc tế.
2.3.5. Tăng cường hợp tác và hội nhập quốc tế
Hoạt động XTTM không chỉ dừng ở cấp độ doanh nghiệp mà còn mở rộng ở tầm vĩ mô, góp phần củng cố quan hệ thương mại song phương và đa phương giữa Việt Nam với các đối tác quốc tế.
Các chương trình giao thương, hội nghị xúc tiến đầu tư - thương mại, tuần hàng Việt Nam tại nước ngoài không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận người mua mà còn là cơ hội tăng cường hợp tác giữa các cơ quan xúc tiến của các nước, mở rộng mạng lưới đối tác quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển chuỗi cung ứng xuất khẩu bền vững.
2.3.6. Thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển thương mại điện tử quốc tế
Trong kỷ nguyên số, XTTM đóng vai trò tiên phong trong việc đưa hoạt động thương mại lên môi trường trực tuyến, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận khách hàng toàn cầu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các hình thức như hội chợ trực tuyến, kết nối giao thương online, gian hàng quốc gia Việt Nam trên các sàn thương mại điện tử quốc tế (Amazon, Alibaba) đã và đang trở thành xu hướng chủ đạo. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mở rộng thị trường không giới hạn về địa lý, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực thương mại của Việt Nam.
2.3.7. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam
Thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn, hỗ trợ trong khuôn khổ hoạt động XTTM, doanh nghiệp được nâng cao năng lực về: Kỹ năng tiếp cận và nghiên cứu thị trường quốc tế; Năng lực đàm phán, ký kết hợp đồng xuất khẩu; Ứng dụng công nghệ số trong marketing quốc tế và tuân thủ tiêu chuẩn, quy định của thị trường nhập khẩu. Nhờ đó, doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tự tin hơn khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời từng bước xây dựng vị thế bền vững trên thị trường quốc tế.
Có thể nói, XTTM là một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy phát triển thị trường quốc tế. Thông qua việc hỗ trợ doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường, kết nối giao thương, xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực cạnh tranh, XTTM không chỉ giúp tăng trưởng xuất khẩu mà còn góp phần nâng cao hình ảnh quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế bền vững.
